-
(Khác biệt giữa các bản)(→I'll phone them up now(sang nham ))(→(thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone)
Dòng 22: Dòng 22: ::đang nói chuyện điện thoại::đang nói chuyện điện thoại- dis ma thangnham+ dis ma thang15:17, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điện thoại
Giải thích VN: Máy nghe, máy điện thoại cầm tay.
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- car phone
- điện thoại ở ô tô
- car phone
- điện thoại trong xe
- card phone
- điện thoại thẻ
- cellular phone
- điện thoại di động
- cellular phone
- điện thoại tế bào
- cordless phone
- điện thoại không dây
- frequently called phone numbers
- số điện thoại thường gọi
- Home-Phone LAN (HPL)
- LAN điện thoại tới nhà
- International Free phone Service (IFS)
- dịch vụ điện thoại không tính cước quốc tế
- Internet Phone
- điện thoại Internet
- long distance phone calls
- điện thoại đường dài
- making phone calls
- gọi điện thoại
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- Personal Handy Phone (PHP)
- điện thoại cầm tay cá nhân
- Personal handy phone System (Japan) (PHS)
- Hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (Nhật Bản)
- phone answering machine
- máy trả lời điện thoại
- phone book
- danh bạ điện thoại
- phone booth
- buồng điện thoại
- phone box
- buồng điện thoại
- phone button
- nút điện thoại
- phone card
- cạc điện thoại
- phone connector
- bộ nối điện thoại
- phone dialer
- sổ điện thoại
- phone line
- đường dây điện thoại
- phone line
- tuyến điện thoại
- phone line configuration
- cấu hình đường điện thoại
- phone list
- danh mục điện thoại
- phone mail
- thư thoại điện thoại
- phone network
- mạng điện thoại
- phone numbers
- số điện thoại
- phone plug
- đầu cắm điện thoại
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- phone user
- người dùng điện thoại
- portable cellular phone
- điện thoại di động
- sky phone
- điện thoại hàng không
- smart phone
- điện thoại thông minh
- video phone
- điện thoại truyền hình
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điện thoại
- address and phone number
- địa chỉ và số điện thoại
- car phone
- điện thoại trên xe hơi
- cordless phone
- điện thoại cầm tay
- mobile phone
- điện thoại di động
- phone book
- niên giám điện thoại
- phone box
- phòng điện thoại công cộng
- phone box (phone-box)
- trạm điện thoại công cộng
- phone call
- sự gọi điện thoại
- phone card
- gọi điện thoại
- phone card
- thẻ (gọi) điện thoại
- phone number
- số điện thoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ