-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ::một em bé không nơi nương tựa::một em bé không nơi nương tựa- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Dependent, vulnerable, weak, helpless, feeble, infirm,lame, crippled, disabled: The disease has left him completelyhelpless.=====- =====Confused, baffled, mystified, bewildered,perplexed, at sea, confounded, muddled, nonplussed: I amcompletely helpless when it comes to balancing my accounts.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Weakened,weak, debilitated,faint,enfeebled, feeble,worn out,spent,exhausted,prostrate,enervated: All of us were simplyhelpless from laughing so much.=====+ =====adjective=====- + :[[abandoned]] , [[basket-case]] , [[debilitated]] , [[defenseless]] , [[dependent]] , [[destitute]] , [[disabled]] , [[exposed]] , [[feeble]] , [[forlorn]] , [[forsaken]] , [[friendless]] , [[handcuffed]] , [[impotent]] , [[inefficient]] , [[inexpert]] , [[infirm]] , [[invalid]] , [[over a barrel ]]* , [[paralyzed]] , [[pinned]] , [[powerless]] , [[prostrate]] , [[shiftless]] , [[tapped]] , [[tapped out]] , [[unable]] , [[unfit]] , [[unprotected]] , [[up creek without paddle]] , [[weak]] , [[with hands tied]] , [[inadequate]] , [[incapable]] , [[futile]] , [[hopeless]] , [[incompetent]] , [[ineffective]] , [[involuntary]] , [[lost]] , [[numb]] , [[vulnerable]]- =====Worthless,incapable,incompetent,useless,unavailing,inefficient,inept, unfit,unqualified: Dali was said to be helplesswithoutGala tomanage his affairs.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[able]] , [[capable]] , [[competent]] , [[enterprising]] , [[independent]] , [[resourceful]] , [[skilled]] , [[strong]]- =====Lacking help or protection; defenceless.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Unable toact without help.=====+ - + - =====Helplessly adv. helplessness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=helpless helpless]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , basket-case , debilitated , defenseless , dependent , destitute , disabled , exposed , feeble , forlorn , forsaken , friendless , handcuffed , impotent , inefficient , inexpert , infirm , invalid , over a barrel * , paralyzed , pinned , powerless , prostrate , shiftless , tapped , tapped out , unable , unfit , unprotected , up creek without paddle , weak , with hands tied , inadequate , incapable , futile , hopeless , incompetent , ineffective , involuntary , lost , numb , vulnerable
Từ trái nghĩa
adjective
- able , capable , competent , enterprising , independent , resourceful , skilled , strong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ