-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đoàn kết=====+ =====đoàn kết=====::[[united]] [[we]] [[stand]]::[[united]] [[we]] [[stand]]::đoàn kết thì sống::đoàn kết thì sống=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hợp nhất=====+ =====hợp nhất=====::[[united]] [[bond]]::[[united]] [[bond]]::trái phiếu hợp nhất::trái phiếu hợp nhấtDòng 36: Dòng 34: ::[[united]] [[stock]]::[[united]] [[stock]]::chứng khoán hợp nhất::chứng khoán hợp nhất- =====thống nhất=====+ =====thống nhất=====::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=united&searchtitlesonly=yes united] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[affiliated]] , [[agreed]] , [[allied]] , [[amalgamated]] , [[assembled]] , [[associated]] , [[banded]] , [[coadunate]] , [[cognate]] , [[collective]] , [[concerted]] , [[concordant]] , [[confederated]] , [[congruent]] , [[conjoint]] , [[conjugate]] , [[conjunctive]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[corporate]] , [[federal]] , [[homogeneous]] , [[hooked up]] , [[in accord]] , [[in cahoots]] , [[incorporated]] , [[integrated]] , [[joined up]] , [[leagued]] , [[like-minded ]]* , [[lined up]] , [[linked]] , [[of one mind]] , [[of the same opinion]] , [[one]] , [[plugged in]] , [[pooled]] , [[tied in]] , [[unanimous]] , [[undivided]] , [[unified]] , [[unitary]] , [[atone]] , [[blended]] , [[cemented]] , [[combined]] , [[confederate]] , [[federated]] , [[incorporate]] , [[married]] , [[merged]] , [[wed]] , [[wedded]] , [[yoked]]- =====Unified,common,mutual,combined,merged,coalesced,pooled,shared, collective,joint,amalgamated,connected: Thenew law will serve our united interests.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Joint,cooperative,common,communal,collaborative,synergetic or synergistic,collective,concerted,coordinated,allied; partnership: Wemust make a united effort if we are to survive.=====+ :[[divided]] , [[separated]]- + - =====Agreed,unanimous, inagreement, of one mind, oflike mind oropinion,like-minded, inaccord, inharmony,harmonious: We are unitedin our assessment of last night's performance.=====+ 06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
- United States of America
- Hoa kỳ, Mỹ
- United Nations
- Liên hiệp quốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agreed , allied , amalgamated , assembled , associated , banded , coadunate , cognate , collective , concerted , concordant , confederated , congruent , conjoint , conjugate , conjunctive , consolidated , cooperative , corporate , federal , homogeneous , hooked up , in accord , in cahoots , incorporated , integrated , joined up , leagued , like-minded * , lined up , linked , of one mind , of the same opinion , one , plugged in , pooled , tied in , unanimous , undivided , unified , unitary , atone , blended , cemented , combined , confederate , federated , incorporate , married , merged , wed , wedded , yoked
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ