-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ghi giờ==========ghi giờ=====Dòng 23: Dòng 21: === Điện lạnh====== Điện lạnh========máy phát xung nhịp==========máy phát xung nhịp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=clock clock] : Foldoc=== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========tạo nhịp==========tạo nhịp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ định thời=====+ =====bộ định thời=====::[[clock]] [[register]]::[[clock]] [[register]]::bộ định thời khoảng::bộ định thời khoảng- =====định thời=====+ =====định thời=====::[[clock]] [[changeover]]::[[clock]] [[changeover]]::sự thay đổi định thời::sự thay đổi định thờiDòng 60: Dòng 56: ::[[timer]] [[clock]]::[[timer]] [[clock]]::đồng hồ định thời::đồng hồ định thời- =====giữ nhịp=====+ =====giữ nhịp=====::[[clock]] [[frequency]]::[[clock]] [[frequency]]::tần số giữ nhịp::tần số giữ nhịpDòng 67: Dòng 63: ::[[clock]] [[speed]]::[[clock]] [[speed]]::tốc độ giữ nhịp::tốc độ giữ nhịp- =====bấm giờ=====+ =====bấm giờ==========sự định thời==========sự định thời=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clock clock] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====báo giờ=====+ =====báo giờ==========ghi giờ==========ghi giờ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[alarm]] , [[big ben]] , [[chroniker]] , [[chronograph]] , [[chronometer]] , [[digital watch]] , [[hourglass]] , [[pendulum]] , [[stopwatch]] , [[sundial]] , [[tattler]] , [[ticker]] , [[tick-tock]] , [[timekeeper]] , [[timemarker]] , [[timepiece]] , [[timer]] , [[turnip ]]* , [[watch]] , [[attain]] , [[beetle]] , [[cuckoo]] , [[digital]] , [[grandfather]] , [[hit]] , [[horologe]] , [[horometer]]: clepsydra , [[indicator]] , [[isochronon]] , [[meter]] , [[odometer]] , [[ornament]] , [[punch]] , [[realize]] , [[recorder]] , [[scarab]] , [[scarabee]] , [[speedometer]] , [[time]] , [[wallop]]15:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định thời
- clock changeover
- sự thay đổi định thời
- clock generator
- bộ định thời
- clock motor
- động cơ định thời
- clock register
- bộ định thời khoảng
- clock register
- thiết bị định thời
- clock relay
- bộ chuyển mạch định thời
- clock relay
- rơle định thời
- clock signal skew
- đô lệch tín hiệu định thời
- clock track
- vệt định thời
- clock-hour figure
- tín hiệu định thời
- Received Timing Clock (RDCLK)
- đồng hồ định thời thu được
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- switching clock
- bộ định thời
- timer clock
- đồng hồ định thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , big ben , chroniker , chronograph , chronometer , digital watch , hourglass , pendulum , stopwatch , sundial , tattler , ticker , tick-tock , timekeeper , timemarker , timepiece , timer , turnip * , watch , attain , beetle , cuckoo , digital , grandfather , hit , horologe , horometer: clepsydra , indicator , isochronon , meter , odometer , ornament , punch , realize , recorder , scarab , scarabee , speedometer , time , wallop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ