• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đinh mũ vuông=====
    =====đinh mũ vuông=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bao=====
    +
    =====bao=====
    -
    =====bọc=====
    +
    =====bọc=====
    -
    =====đặt đường ray=====
    +
    =====đặt đường ray=====
    =====đóng đai=====
    =====đóng đai=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[authority]] , [[influence]] , [[prestige]] , [[pull ]]* , [[standing]] , [[sway]] , [[weight]] , [[bang]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[pound]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[leverage]] , [[force]] , [[power]]
    -
    =====A heavy blow.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blow]] , [[box]] , [[clip]] , [[clobber]] , [[cuff]] , [[rap]] , [[slap]] , [[smack]] , [[sock]] , [[strike]] , [[thump]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[bash]] , [[catch]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[smite]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[bandage]] , [[bat]] , [[beat]] , [[clod]] , [[club]] , [[hit]] , [[influence]] , [[nail]] , [[power]] , [[pull]] , [[punch]] , [[target]] , [[thrash]]
    -
    =====Colloq. influence, power ofeffective action esp. in politics or business.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Dial. a pieceof cloth or clothing (cast not a clout).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archery hist. apiece of canvas on a frame, used as a mark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A nail with alarge flat head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A patch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hit hard.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mend witha patch. [OE clut, rel. to CLEAT, CLOT]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    15:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /klaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vải (để vá)
    Khăn lau, giẻ lau
    Cái tát
    Cá sắt (đóng ở gót giày)
    Đinh đầu to ( (cũng) clout nail)
    Cổ đích (để bắn cung)
    in the clout!
    trúng rồi!

    Ngoại động từ

    Tát mạnh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đinh mũ vuông

    Kỹ thuật chung

    bao
    bọc
    đặt đường ray
    đóng đai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blow , box , clip , clobber , cuff , rap , slap , smack , sock , strike , thump , wallop , whack , bash , catch , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , swat , thwack , wham , whop , bandage , bat , beat , clod , club , hit , influence , nail , power , pull , punch , target , thrash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X