-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====làm khuất=====+ =====làm khuất==========giấu==========giấu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====che=====+ =====che==========dấu==========dấu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Hide,secrete, bury, cover,disguise,camouflage: Packetsof a white powdery substance were concealed inside each doll. 2keep secret or hidden, keepquiet about, disguise,not reveal;dissemble: He concealed his true identity even from his wife.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[beard]] , [[burrow]] , [[bury]] , [[cache]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[couch]] , [[cover]] , [[cover up]] , [[dissemble]] , [[ditch]] , [[duck]] , [[ensconce]] , [[enshroud]] , [[harbor]] , [[hole up ]]* , [[keep dark]] , [[keep secret]] , [[lie low]] , [[lurk]] , [[mask]] , [[masquerade]] , [[obscure]] , [[plant ]]* , [[put in a hole]] , [[screen]] , [[secrete]] , [[shelter]] , [[skulk]] , [[slink]] , [[sneak]] , [[stash]] , [[stay out of sight]] , [[stow]] , [[tuck away]] , [[veil]] , [[wrap]] , [[hide]] , [[obstruct]] , [[shroud]] , [[shut off]] , [[hush]] , [[occult]] , [[closet]] , [[disguise]] , [[dissimulate]] , [[feign]] , [[pretend]] , [[sequester]] , [[whitewash]] , [[withhold]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(often foll. by from) keep secret (concealed her motivefrom him).=====+ =====verb=====- + :[[disclose]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[lay bare]] , [[let out]] , [[open]] , [[reveal]] , [[show]] , [[tell]] , [[uncover]]- =====Not allow to be seen; hide (concealed the letterin her pocket).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Concealer n. concealment n.[ME f. OFconceler f. L concelare (as com-,celare hide)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conceal conceal]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conceal conceal]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beard , burrow , bury , cache , camouflage , cloak , couch , cover , cover up , dissemble , ditch , duck , ensconce , enshroud , harbor , hole up * , keep dark , keep secret , lie low , lurk , mask , masquerade , obscure , plant * , put in a hole , screen , secrete , shelter , skulk , slink , sneak , stash , stay out of sight , stow , tuck away , veil , wrap , hide , obstruct , shroud , shut off , hush , occult , closet , disguise , dissimulate , feign , pretend , sequester , whitewash , withhold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ