-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========tôpa==========tôpa======== Vật lý====== Vật lý===- =====sự co do lạnh=====+ =====sự co do lạnh=====- =====sự co do nguội=====+ =====sự co do nguội==========sự co khi nguội==========sự co khi nguội======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bên thi công=====+ =====bên thi công=====- =====thầu khoán=====+ =====thầu khoán=====::[[construction]] [[contractor]]::[[construction]] [[contractor]]::thầu khoán xây dựng::thầu khoán xây dựngDòng 41: Dòng 39: ::thầu khoán trưởng::thầu khoán trưởng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chủ thầu=====+ =====chủ thầu=====::[[building]] [[contractor]]::[[building]] [[contractor]]::chủ thầu xây dựng::chủ thầu xây dựng- =====người thầu=====+ =====người thầu=====- =====ngót=====+ =====ngót=====- =====người nhận khoán=====+ =====người nhận khoán=====- =====người nhận thầu=====+ =====người nhận thầu=====::[[sub-contractor]]::[[sub-contractor]]::người nhận thầu lại::người nhận thầu lại- =====nhà thầu=====+ =====nhà thầu=====::Acess, [[Right]] [[of]] [[Contractor]]::Acess, [[Right]] [[of]] [[Contractor]]::quyền tiếp cận của nhà thầu::quyền tiếp cận của nhà thầuDòng 107: Dòng 105: ::nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch::nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch- =====rút gọn=====+ =====rút gọn==========thu nhỏ==========thu nhỏ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người kí kết hợp đồng=====+ =====người kí kết hợp đồng=====- =====người ký kết hợp đồng=====+ =====người ký kết hợp đồng=====- =====người nhận thầu=====+ =====người nhận thầu=====::[[contractor]] [[fee]]::[[contractor]] [[fee]]::phí trả cho người nhận thầu::phí trả cho người nhận thầu::[[plant]] [[contractor]]::[[plant]] [[contractor]]::người nhận thầu nhà máy::người nhận thầu nhà máy- =====nhà đấu thầu=====+ =====nhà đấu thầu=====- =====nhà thầu=====+ =====nhà thầu=====::[[building]] [[contractor]]::[[building]] [[contractor]]::nhà thầu khoán xây dựng::nhà thầu khoán xây dựngDòng 131: Dòng 129: ::[[trucking]] [[contractor]]::[[trucking]] [[contractor]]::nhà thầu xa vận::nhà thầu xa vận- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contractor contractor] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[constructor]]- =====A person who undertakes a contract, esp. to providematerials, conduct building operations, etc.[LL (as CONTRACT)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
- army contractor
- người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
Chuyên ngành
Xây dựng
thầu khoán
- construction contractor
- thầu khoán xây dựng
- demolition contractor
- thầu khoán phá hủy
- form contractor
- thầu khoán ván khuôn
- formwork contractor
- thầu khoán ván khuôn
- general building contractor
- tổng thầu khoán nhà
- general contractor
- thầu khoán chính
- general contractor
- thầu khoán trưởng
Kỹ thuật chung
nhà thầu
- Acess, Right of Contractor
- quyền tiếp cận của nhà thầu
- Address for Notes, Contractor
- nhà thầu gửi để báo
- Bankruptcy of Contractor
- nhà thầu bị phá sản
- boring contractor
- nhà thầu khoan
- building and repair contractor
- nhà thầu xây dựng và sửa chữa
- cartage contractor
- nhà thầu khoán vận tải
- Contractor to Keep Site Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
- Default of Contractor
- lỗi của nhà thầu
- Default of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work
- nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển
- drilling contractor
- nhà thầu khoan
- Failure by Contractor to Submit Drawings
- nhà thầu không trình nộp bản vẽ
- general contractor
- nhà thầu chính
- general contractor
- nhà thầu chung
- General Obligations of Contractor
- nghĩa vụ chung của nhà thầu
- General Obligations of the Contractor
- các nghĩa vụ chung của nhà thầu
- General Responsibilities of Contractor
- trách nhiệm chung của nhà thầu
- haulage contractor
- nhà thầu vận tải
- Inspection of by Contractor Site
- nhà thầu kiểm tra công trường
- Main Contractor
- nhà thầu chính
- Notice to Contractor
- thông báo cho nhà thầu
- Notices to Contractor
- thông báo cho nhà thầu
- prime contractor
- nhà thầu chính
- Provision to Indemnify Contractor
- điều khoản nhà thầu được bồi thường
- Remedies Default of Contractor
- biện pháp sửa chữa của nhà thầu
- Setting Out Obligations of the Contractor
- thực hiện cắm mốc của nhà thầu
- Site, Contractor to Keep Clear
- nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ