• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:08, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'taitn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    =====/'''<font color="red">'taitn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    Dòng 49: Dòng 47:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====nện chặt, kéo căng=====
    +
    =====nện chặt, kéo căng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    =====nện chặt=====
    +
    =====nện chặt=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====căng=====
    +
    =====căng=====
    ::[[tighten]] [[a]] [[belt]]
    ::[[tighten]] [[a]] [[belt]]
    ::kéo căng dây đai
    ::kéo căng dây đai
    -
    =====cố định=====
    +
    =====cố định=====
    -
    =====kéo căng=====
    +
    =====kéo căng=====
    ::[[tighten]] [[a]] [[belt]]
    ::[[tighten]] [[a]] [[belt]]
    ::kéo căng dây đai
    ::kéo căng dây đai
    -
    =====kéo ra=====
    +
    =====kéo ra=====
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    =====kẹp chặt=====
    -
    =====nêm chặt=====
    +
    =====nêm chặt=====
    -
    =====làm kín=====
    +
    =====làm kín=====
    -
    =====giữ chặt=====
    +
    =====giữ chặt=====
    -
    =====siết=====
    +
    =====siết=====
    ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]
    ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]
    ::siết chặt bu lông
    ::siết chặt bu lông
    ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]
    ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]
    ::siết đinh vít
    ::siết đinh vít
    -
    =====siết chặt=====
    +
    =====siết chặt=====
    ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]
    ::[[tighten]] [[a]] [[screw]]
    ::siết chặt bu lông
    ::siết chặt bu lông
    -
    == Kinh tế ==
    +
    == Kinh tế ==
    -
    =====bịt kín=====
    +
    =====bịt kín=====
    -
    =====độn chặt=====
    +
    =====độn chặt=====
    -
    =====nện chặt=====
    +
    =====nện chặt=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tighten tighten] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tighten tighten] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Sometimes, tighten down or up. anchor, fasten, fix, tense,secure: Tighten those last two screws and you're finished.=====
    +
    :[[bind]] , [[clench]] , [[close]] , [[compress]] , [[condense]] , [[congeal]] , [[contract]] , [[cramp]] , [[crush]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[grip]] , [[harden]] , [[narrow]] , [[pinch]] , [[pressure]] , [[rigidify]] , [[screw]] , [[secure]] , [[squeeze]] , [[stiffen]] , [[strain]] , [[strangle]] , [[stretch]] , [[tauten]] , [[tense]] , [[toughen]] , [[reinforce]] , [[strengthen]] , [[constrict]] , [[straiten]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Make tighter or tenser or stronger, strengthen: He tightenedhis grip on my hand.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[free]] , [[let go]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[release]]
    -
    =====Sometimes, tighten up. make morerigorous or strict or stringent or severe or restrictive, closegaps in: We ought to tighten security at the warehouse.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, tighten up. tauten, stiffen, tense, close: I feltthe noose begin to tighten round my neck.=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    =====(v) siết chặt, thắt chặt, kẹp chặt, kéo căng,làm kín, làm khít=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make or become tight or tighter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tighten one''sbelt see BELT.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay


    /'taitn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chặt, căng, khít lại
    it needs tightening up a little
    cần phải chặt hơn một tí
    Trở nên chặt chẽ hơn
    Căng ra, căng thẳng ra
    the cable tightens under the heavy load
    sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
    Mím chặt (môi)

    Ngoại động từ

    Thắt chặt, siết chặt
    to tighten the knot
    thắt cái nút
    to tighten a screw
    siết chặt đinh ốc
    (nghĩa bóng) thắt chặt, siết chặt; làm cho chặt chẽ hơn
    to tighten the bonds of solidarity
    thắt chặt tình đoàn kết
    Kéo căng
    to tighten the rope
    kéo căng cái dây
    Giữ chặt
    tighten him!
    hãy giữ chặt lấy nó!

    Cấu trúc từ

    tighten one's belt
    thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
    tighten up (on something)
    trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    nện chặt, kéo căng

    Xây dựng

    nện chặt

    Kỹ thuật chung

    căng
    tighten a belt
    kéo căng dây đai
    cố định
    kéo căng
    tighten a belt
    kéo căng dây đai
    kéo ra
    kẹp chặt
    nêm chặt
    làm kín
    giữ chặt
    siết
    tighten a screw
    siết chặt bu lông
    tighten a screw
    siết đinh vít
    siết chặt
    tighten a screw
    siết chặt bu lông

    Kinh tế

    bịt kín
    độn chặt
    nện chặt

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , let go , loose , loosen , relax , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X