-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Ngoại động từ, .awoke; .awoke,awoked===+ ===Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken========Đánh thức, làm thức dậy==========Đánh thức, làm thức dậy=====Dòng 11: Dòng 11: ::[[to]] [[awake]] [[someone's]] [[interest]]::[[to]] [[awake]] [[someone's]] [[interest]]::gợi sự thích thú của ai::gợi sự thích thú của ai+ ===Nội động từ======Nội động từ===Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ, .awoke; .awoke, awoken
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , aroused , attentive , awakened , aware , cognizant , excited , heedful , knowing , observant , on guard , roused , vigilant , wakeful , waking , watchful , unsleeping , wide-awake , sensible , sentient , wise
verb
- arise , awaken , call , gain consciousness , get up , roll out * , rouse , stir , wake , wake up , activate , alert , animate , arouse , call forth , enliven , excite , incite , kindle , provoke , revive , stimulate , stir up , vivify , waken , raise , active , alive , attentive , careful , conscious , heedful , mindful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ