• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====(tôpô học ) co rút, co=====
     +
     +
    ::[[deformation]] [[retract]]
     +
    ::co rút biến dạng
     +
    ::[[neighbourhood]] [[retract]]
     +
    ::co rút lân cận
     +
    ::[[strong]] [[retract]]
     +
    ::co mạnh
     +
    ::[[weak]] [[retract]]
     +
    ::co yếu
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 41: Dòng 53:
    :[[corroborate]] , [[emphasize]] , [[reaffirm]] , [[repeat]]
    :[[corroborate]] , [[emphasize]] , [[reaffirm]] , [[repeat]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ri´trækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rụt vào, thụt vào, co vào
    the tortoise retracted its head
    con rùa rụt đầu vào
    Rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
    to retract one's opinion
    rút lui ý kiến
    to retract a statement
    huỷ bỏ lời tuyên bố

    Nội động từ

    Rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
    Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) co rút, co
    deformation retract
    co rút biến dạng
    neighbourhood retract
    co rút lân cận
    strong retract
    co mạnh
    weak retract
    co yếu


    Cơ - Điện tử

    Kéo lùi, chuyển động ngược

    Kỹ thuật chung

    co lại
    co rút, co
    rút lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X