-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chú ý đến=====+ =====xét, chú ý đến cho rằng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cân nhắc==========cân nhắc=====07:33, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , allow for , assent to , chew over , cogitate , concede , consult , contemplate , deal with , deliberate , dream of , envisage , examine , excogitate , favor , flirt with , grant , inspect , keep in mind , look at , meditate , mull over , muse , perpend , ponder , provide for , reason , reckon with , recognize , reflect , regard , revolve , ruminate , scan , scrutinize , see , see about , speculate , study , subscribe to , take into account , take under advisement , take up , think out , think over , toss around * , analyze , appraise , bear in mind , believe , care for , count , credit , deem , estimate , feel , hold , hold an opinion , judge , keep in view , look upon , make allowance for , remember , respect , sense , set down , suppose , take for , think , think of , view , eye , chew on , entertain , mull , think through , turn over , weigh , hear of , treat , account , esteem , reckon , opine , honor , value , adjudicate , debate , expend , heed , impute , meditate on , note , review , think about
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ