-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====họ, tập hợp, hệ thống=====+ + ::[[family]] [[of]] [[circles]]+ ::họ vòng tròn+ ::[[family]] [[of]] [[ellipses]]+ ::họ elip+ ::[[family]] [[of]] [[spirals]]+ ::họ đường xoắn ốc+ ::[[family]] [[of]] [[straight]] [[lines]]+ ::họ đường thẳng+ ::[[family]] [[of]] [[surfaces]]+ ::họ mặt+ ::[[cocompatible]] [[family]]+ ::họ đối tương thích+ ::[[complete]] [[family]]+ ::(đại số ) họ đầy đủ+ ::[[confocal]] [[family]]+ ::họ đồng tiêu+ ::[[normal]] [[family]] [[of]] [[analytic]] [[function]]+ ::họ chuẩn tắc các hàm giải tích+ ::[[n]]-parameter [[family]] [[of]] [[curves]]+ ::họ n-tham số của đường cong+ ::[[one]]-parameter [[family]]+ ::họ một tham số+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 57: Dòng 83: :[[ancestors]] , [[ancestry]] , [[birth]] , [[blood]] , [[brood]] , [[children]] , [[clan]] , [[class]] , [[descendants]] , [[descent]] , [[dynasty]] , [[extraction]] , [[folk]] , [[forebears]] , [[genealogy]] , [[generations]] , [[genre]] , [[group]] , [[heirs and assigns]] , [[house]] , [[household]] , [[inheritance]] , [[in-laws]] , [[issue]] , [[kind]] , [[kindred]] , [[kith and kin]] , [[line]] , [[lineage]] , [[m]]:[[ancestors]] , [[ancestry]] , [[birth]] , [[blood]] , [[brood]] , [[children]] , [[clan]] , [[class]] , [[descendants]] , [[descent]] , [[dynasty]] , [[extraction]] , [[folk]] , [[forebears]] , [[genealogy]] , [[generations]] , [[genre]] , [[group]] , [[heirs and assigns]] , [[house]] , [[household]] , [[inheritance]] , [[in-laws]] , [[issue]] , [[kind]] , [[kindred]] , [[kith and kin]] , [[line]] , [[lineage]] , [[m]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]10:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
họ, tập hợp, hệ thống
- family of circles
- họ vòng tròn
- family of ellipses
- họ elip
- family of spirals
- họ đường xoắn ốc
- family of straight lines
- họ đường thẳng
- family of surfaces
- họ mặt
- cocompatible family
- họ đối tương thích
- complete family
- (đại số ) họ đầy đủ
- confocal family
- họ đồng tiêu
- normal family of analytic function
- họ chuẩn tắc các hàm giải tích
- n-parameter family of curves
- họ n-tham số của đường cong
- one-parameter family
- họ một tham số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestors , ancestry , birth , blood , brood , children , clan , class , descendants , descent , dynasty , extraction , folk , forebears , genealogy , generations , genre , group , heirs and assigns , house , household , inheritance , in-laws , issue , kind , kindred , kith and kin , line , lineage , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ