-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[an]] [[object]] [[of]] [[questionable]] [[value]]::[[an]] [[object]] [[of]] [[questionable]] [[value]]::một vật có giá trị đáng ngờ::một vật có giá trị đáng ngờ+ ::[[that]] [[is]] [[questionable]]+ ::Đó là điều đáng ngờHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , apocryphal , arguable , contingent , controversial , controvertible , cryptic , debatable , disputable , dubious , dubitable , enigmatic , equivocal , fishy * , hard to believe , hypothetical , iffy * , indecisive , indefinite , indeterminate , moot , mysterious , obscure , occult , open to doubt , open to question , oracular , paradoxical , problematic , problematical , provisional , shady , suspect , suspicious , unconfirmed , undefined , under advisement , under examination , unproven , unreliable , unsettled , vague , contested , doubtful , exceptionable , mootable , uncertain , borderline , chancy , clouded , inconclusive , unclear , unsure , improbable , unapt , unlikely , iffy , shaky , undecided
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , definite , indisputable , proven , sure , undoubted , unquestionable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ