-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">I'lumineɪt</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brighten , fire , flash , floodlight , highlight , hit with a light , ignite , illume , illumine , irradiate , kindle , light , lighten , light up , limelight * , spot , spotlight , better , clarify , clear up , construe , define , dramatize , edify , elucidate , enlighten , explain , expound , express , finish , give insight , gloss , illustrate , improve , instruct , interpret , perfect , polish , shed light on , uplight , clear , adorn , celebrate , emblaze , enhance , glow , uplift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ