-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ Tham khảo chung)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈkɛmɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- - ==Thông dụng==- =====/'''<font color="red">ˈkɛmɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkɛmɪkəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 91: Dòng 87: :[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]:[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 177: Dòng 173: =====adjective==========adjective=====:[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]:[[actinic]] , [[alchemical]] , [[enzymatic]] , [[synthesized]] , [[synthetic]] , [[synthetical]] , [[acid]] , [[alkali]] , [[amide]] , [[azine]] , [[base]] , [[boride]] , [[catalyst]] , [[compound]] , [[element]] , [[ester]] , [[imine]] , [[metamer]] , [[sal]] , [[salt]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Đấu thầu]][[Thể_loại:Đấu thầu]]03:50, ngày 8 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hoá học
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- chemical technology
- công nghệ hoá học
- chemical engineer
- kỹ sư hoá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa chất
- chemical admixture
- phụ gia hóa chất
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemical balance
- cân phân tích hóa chất
- chemical closet (pan)
- kho hóa chất
- chemical coating
- lớp phủ hóa chất
- chemical consolidation grouting
- sự phụt hóa chất gia cố
- chemical drains
- cặn hóa chất
- chemical drains
- dòng thải hóa chất
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical fire extinguisher
- hóa chất dập lửa
- chemical foam
- bọt hóa chất
- chemical grout
- vữa bằng hóa chất
- chemical ice
- nước đá (có) hóa chất
- chemical injection
- sự phụt bằng hóa chất
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- chemical plant
- nhà máy hóa chất
- chemical prevention work
- công tác phòng chống hóa chất
- chemical processing plant
- nhà máy hóa chất
- chemical pulping
- làm bột giấy bằng hóa chất
- chemical pump
- bơm hóa chất
- chemical resistance
- tính chịu hóa chất
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- chemical treatment of soil
- sự xử lý đất bằng hóa chất
- chemical works
- nhà máy hóa chất
- chemical-ion pump
- bơm dùng iôn hóa chất
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- tank wagon for chemical products
- toa xe thùng chuyên chở hóa chất
- wood chemical plant
- nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
Các từ liên quan
Tính từ
(thuộc) hoá học
- chemical warfare
- chiến tranh hoá học
- chemical technology
- công nghệ hoá học
- chemical engineer
- kỹ sư hoá
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa chất
- chemical admixture
- phụ gia hóa chất
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemical balance
- cân phân tích hóa chất
- chemical closet (pan)
- kho hóa chất
- chemical coating
- lớp phủ hóa chất
- chemical consolidation grouting
- sự phụt hóa chất gia cố
- chemical drains
- cặn hóa chất
- chemical drains
- dòng thải hóa chất
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- chemical fire extinguisher
- hóa chất dập lửa
- chemical foam
- bọt hóa chất
- chemical grout
- vữa bằng hóa chất
- chemical ice
- nước đá (có) hóa chất
- chemical injection
- sự phụt bằng hóa chất
- chemical milling
- nghiền bằng hóa chất
- chemical plant
- nhà máy hóa chất
- chemical prevention work
- công tác phòng chống hóa chất
- chemical processing plant
- nhà máy hóa chất
- chemical pulping
- làm bột giấy bằng hóa chất
- chemical pump
- bơm hóa chất
- chemical resistance
- tính chịu hóa chất
- chemical resistance
- tính bền hóa chất
- chemical solution
- dung dịch hóa chất
- chemical treatment of soil
- sự xử lý đất bằng hóa chất
- chemical works
- nhà máy hóa chất
- chemical-ion pump
- bơm dùng iôn hóa chất
- intermediate chemical
- hóa chất trung gian
- tank wagon for chemical products
- toa xe thùng chuyên chở hóa chất
- wood chemical plant
- nhà máy xử lý gỗ (bằng hóa chất)
Từ điển: Thông dụng | Điện | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ