-
(Khác biệt giữa các bản)(scent)
Dòng 34: Dòng 34: =====Ngửi, hít hít==========Ngửi, hít hít=====- ::[[the]] [[dog]] [[lifted]] [[its]] [[head]] [[and]] [[scented]] [[the]] [[ain]]+ ::[[the]] [[dog]] [[lifted]] [[its]] [[head]] [[and]] [[scented]] [[the]] [[air]]::con chó ngửng đầu và hít hít không khí::con chó ngửng đầu và hít hít không khíHiện nay
Thông dụng
Động từ
Ướp, thấm, xức (nước hoa)
- to scent one's handkerchief
- xức nước hoa vào khăn tay
- to scent out
- biết, đánh hơi biết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ