-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm thành ngữ)
Dòng 30: Dòng 30: =====Đưa súc vật vào bãi rào==========Đưa súc vật vào bãi rào=====+ + ===Cấu trúc từ===+ ::[[give]] [[someone]] [[an]] [[inch]] [[and]] [[he'll]] [[take]] [[a]] [[yard]]+ ::(tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu, được voi đòi tiên==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
khu đất của một khu công cộng
Giải thích EN: The grounds of a public building such as an inn or a college.
Giải thích VN: Khu đất của một tòa nhà công cộng như ký túc xá hoặc trường cao đẳng.
Kinh tế
xưởng
- work yard
- công xưởng
- work yard
- phân xưởng
- yard transportation expenses
- chi phí chuyên chở trong xưởng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ