-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">mi´mɔ:riəl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mə´mɔ:riəl</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- canonizing , celebrative , commemoratory , consecrating , consecrative , dedicatory , deifying , enshrining , in tribute , memorializing , monumental , remembering , commemorative
noun
- cairn , ceremony , column , headstone , inscription , keepsake , mausoleum , memento , monolith , obelisk , pillar , plaque , record , relic , remembrance , reminder , shaft , slab , souvenir , statue , stele , tablet , token , tombstone , trophy , commemoration , monument , cenotaph , commemorative , memoir , shrine , testimonial , vestige
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ