-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ::[[a]] [[protective]] [[layer]] [[of]] [[varnish]]::[[a]] [[protective]] [[layer]] [[of]] [[varnish]]::một lớp véc ni bảo vệ::một lớp véc ni bảo vệ- ::[[protective]] [[tariffs/duties]]+ ::[[protective]] [[tariffs]]/[[duties]]::thuế bảo hộ hàng hoá sản xuất trong nước; thuế bảo hộ hàng nội địa::thuế bảo hộ hàng hoá sản xuất trong nước; thuế bảo hộ hàng nội địaHiện nay
Thông dụng
Tính từ
Phòng ngừa
- protective custody
- sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careful , conservational , conservative , covering , custodial , defensive , emergency , guardian , insulating , jealous , possessive , preservative , protecting , safeguarding , sheltering , shielding , vigilant , warm , watchful , preventative , prophylactic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ