-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'sou∫l</font>'''/=====+ =====BrE /'''<font color="red">'səʊ∫l</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">'soʊʃl</font>'''/=====- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , civil , collective , common , communal , communicative , community , companionable , convivial , cordial , diverting , entertaining , familiar , general , gracious , gregarious , group , hospitable , informative , mannerly , neighborly , nice , organized , pleasant , pleasurable , polished , polite , popular , sociable , societal , acculturational , acculturative , civic , comme il faut , conventional , diplomatic , festive , friendly , gathering , genial , party , public , sociogenic , suave , tea
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ