-
(Khác biệt giữa các bản)(→(đặc biệt ở từ ghép) hộp số; bánh răng tốc độ)(→(từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng)
Dòng 64: Dòng 64: =====(từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng==========(từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng=====- ::[[to]] [[speed]] [[the]] [[parting]] [[guest]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[more]] [[haste]], [[less]] [[speed]]=====+ ::chậm mà chắc+ =====[[at]] [[speed]]=====+ ::ở tốc độ cao; nhanh+ =====[[with]] [[all]] [[speed]]/[[haste]]=====+ ::càng nhanh càng tốt+ =====[[to]] [[speed]] [[the]] [[parting]] [[guest]]=====::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự09:12, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ .sped
( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
- to speed the collapse of imperialism
- đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tăng tốc
- accelerated speed
- tốc độ tăng tốc
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc bằng điện
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc dùng điện
- get up speed
- tăng tốc độ
- speed-up
- sự tăng tốc
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rapidity, fleetness, quickness, speediness, swiftness,velocity, dispatch or despatch, hurry, hurriedness, haste,hastiness, celerity, alacrity, expeditiousness, expedition,briskness, promptness, timeliness; suddenness, precipitateness,precipitousness, abruptness: We reached a speed of Mach 2. Whatis the speed of your new computer? The speed of her reactionswill be recorded during the experiment.
Often, speed up. accelerate, move, expedite, forward,advance, facilitate, boost, further, promote, help, assist, aid,Colloq give a leg up: He vowed to do anything he could to speedthe troops' return from the battlefield. 3 hasten, make haste,hurry, rush, charge, dart, bolt, shoot, run, race, sprint, fly,streak, scurry, tear, hustle, scramble, scamper, career, bowlalong, go or fly like the wind, Colloq go hell for leather, golike a bat out of hell, belt along, step on it, put one's footdown, zip, zoom, skedaddle, go like a shot, US hightail it, stepon the gas, go like greased lightning, make tracks, Slang USburn rubber: Where the road is straight, cars speed along at upto 120 miles per hour.
Oxford
N. & v.
A a gear appropriate to a range ofspeeds of a bicycle. b US or archaic such a gear in a motorvehicle.
Photog. a the sensitivity of film to light. b thelight-gathering power of a lens. c the duration of an exposure.5 sl. an amphetamine drug, esp. methamphetamine.
(pastand past part. speeded) a intr. (of a motorist etc.) travel atan illegal or dangerous speed. b tr. regulate the speed of (anengine etc.). c tr. cause (an engine etc.) to go at a fixedspeed.
Speeder n. [OE sped, spedan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ