-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hierarchic =====Như hierarchic===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸haiə´ra:kikəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Như hierarchic==========Như hierarchic=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========có tôn ti==========có tôn ti=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân cấp
- Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
- phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
- general hierarchical model
- mô hình phân cấp tổng quát
- hierarchical access method
- phương pháp truy nhập phân cấp
- Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
- cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp
- Hierarchical Cell Structures (HCS)
- các cấu trúc tế bào phân cấp
- hierarchical classification system
- hệ thống phân loại phân cấp
- hierarchical communication system
- hệ truyền thông phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng máy tính phân cấp
- hierarchical computer network
- mạng máy vi tính phân cấp
- hierarchical constraint set
- tập ràng buộc phân cấp
- hierarchical data base
- cơ sở dữ liệu phân cấp
- Hierarchical Data Format (HDF)
- khuôn dạng dữ liệu phân cấp
- hierarchical directory
- thư mục phân cấp
- hierarchical display
- hiển thị phân cấp
- hierarchical file model
- kiểu tệp tin phân cấp
- hierarchical file model
- mô hình tệp tin phân cấp
- Hierarchical File Storage/System (HFS)
- Bộ nhớ/Hệ thống tệp phân cấp
- hierarchical model
- mô hình phân cấp
- hierarchical notation
- ký hiệu phân cấp
- Hierarchical Operational Binding (HOB)
- sự kết nối vận hành phân cấp
- hierarchical programming
- lập trình phân cấp
- hierarchical relation
- quan hệ phân cấp
- Hierarchical Storage Controller (HSC)
- bộ điều khiển nhớ phân cấp
- Hierarchical Storage Management (HSM)
- quản lý nhớ phân cấp
- hierarchical system
- hệ phân cấp
- hierarchical tree structure
- cấu trúc cây phân cấp
- Non Hierarchical Routing (NHR)
- định tuyến không phân cấp
- Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
- Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
- Programmer's Hierarchical Interactive Graphics System (PHIGS)
- hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
- Relevant Hierarchical Operational Binding (RHOB)
- kết ghép hoạt động phân cấp thích đáng
Tham khảo chung
- hierarchical : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ