-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">soil</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sɔɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">sɔɪl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 44: Dòng 40: *V-ed: [[soiled]]*V-ed: [[soiled]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chất lỏng thải ra=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất lỏng thải ra=====+ === Xây dựng========đất nền móng==========đất nền móng==========sơn lót lớp dậy==========sơn lót lớp dậy=====- =====sơn lót tấm dậy=====+ =====sơn lót tấm dậy=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đất==========đất=====Dòng 126: Dòng 121: ::[[soil]] [[water]]::[[soil]] [[water]]::nước tầng thổ nhưỡng::nước tầng thổ nhưỡng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự làm bẩn==========sự làm bẩn=====- =====vết bẩn=====+ =====vết bẩn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soil soil] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soil soil] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=soil&searchtitlesonly=yes soil] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=soil&searchtitlesonly=yes soil] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Dirty, stain, begrime, muddy, smear, spot: His shirtswere returned by the laundry still soiled.==========Dirty, stain, begrime, muddy, smear, spot: His shirtswere returned by the laundry still soiled.=====18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đất trồng
- cultivated soil
- đất trồng trọt
- humus soil
- đất trồng trọt
- restoring of top soil
- sự khôi phục lớp đất trồng trọt
- soil air
- khí trong đất trồng
- soil analysis
- sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
- soil atmosphere concentration
- nồng độ đất trong khí quyển
- soil bacterium
- vi khuẩn đất trồng
- soil emaciation
- sự bạc màu đất trồng
- soil improvement
- sự cải tạo đất trồng
- soil treatment
- sự xử lý đất trồng
- top soil
- đất trồng trọt
- top soil excavation
- sự đào lớp đất trồng trọt
- vegetable soil
- đất trồng trọt
thổ nhưỡng
- complex soil
- thổ nhưỡng phức hợp
- fossil soil
- thổ nhưỡng cổ
- soil deposit
- trầm tích thổ nhưỡng
- soil distribution
- sự phân bố thổ nhưỡng
- soil engineer
- kỹ sư thổ nhưỡng
- soil geology
- địa chất thổ nhưỡng
- soil horizon
- tầng thổ nhưỡng
- soil physics
- thổ nhưỡng học
- soil profile
- mắt cắt thổ nhưỡng
- soil property
- đặc tính thổ nhưỡng
- soil reconnaissance
- sự điều tra thổ nhưỡng
- soil science
- thổ nhưỡng học
- soil survey procedure
- phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
- soil survey report
- báo cáo quý nghiên cứu thổ nhưỡng
- soil water
- nước tầng thổ nhưỡng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pollute,contaminate, sully, defile, foul, befoul, tarnish, besmirch,disgrace, muddy, smear, blacken; blot: The scandal soiled hispreviously spotless reputation.
Dirt, filth, muck, mire, mud, sludge, dregs, refuse;excrement, waste (matter): The soil is carried away by thesepipes into the main sewer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ