-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nguồn khác)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'peitənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'peitənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 42: Dòng 38: *V-ed: [[Patented]]*V-ed: [[Patented]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giấy môn bài=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====giấy môn bài=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=patent patent] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=patent patent] : Chlorine Online*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/p.htm patent] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/p.htm patent] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary- + === Y học===- == Y học==+ =====rõ ràng, hiển nhiên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====rõ ràng, hiển nhiên=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng phát minh==========bằng phát minh=====::[[application]] [[for]] [[a]] [[patent]]::[[application]] [[for]] [[a]] [[patent]]Dòng 78: Dòng 72: ::[[use]] [[a]] [[patent]]::[[use]] [[a]] [[patent]]::sử dụng bằng sáng chế::sử dụng bằng sáng chế- =====mở=====+ =====mở=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bằng sáng chế==========bằng sáng chế=====::[[assignment]] [[of]] [[a]] [[patent]]::[[assignment]] [[of]] [[a]] [[patent]]Dòng 221: Dòng 212: =====phát minh được cấp bằng==========phát minh được cấp bằng=====- =====rõ ràng=====+ =====rõ ràng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=patent patent] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=patent patent] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Certificate of invention, letters patent, trade name,trade mark, copyright, US service mark; licence, permit,charter, franchise, grant; control: My brother holds the patenton a new piece of laboratory equipment. You think you have apatent on misery, but I have news for you.==========Certificate of invention, letters patent, trade name,trade mark, copyright, US service mark; licence, permit,charter, franchise, grant; control: My brother holds the patenton a new piece of laboratory equipment. You think you have apatent on misery, but I have news for you.=====Dòng 234: Dòng 222: =====Obvious, clear, transparent, manifest, apparent,plain, evident, self-evident, unmistakable or unmistakeable,unequivocal, explicit, palpable, tangible, physical,conspicuous, flagrant, blatant, prominent: The results are aspatent as the fact that two and two make four.==========Obvious, clear, transparent, manifest, apparent,plain, evident, self-evident, unmistakable or unmistakeable,unequivocal, explicit, palpable, tangible, physical,conspicuous, flagrant, blatant, prominent: The results are aspatent as the fact that two and two make four.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N., adj., & v.=====- ===N., adj., & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 255: Dòng 241: =====(of an opening etc.) allowing freepassage.==========(of an opening etc.) allowing freepassage.=====- ===V.tr. obtain a patent for (an invention).===+ =====V.tr. obtain a patent for (an invention).=====- + =====Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.==========Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.==========Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]==========Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]=====[[Category:Từ điển Chứng khoán]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Từ điển Chứng khoán]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bằng phát minh
- application for a patent
- sử dụng bằng phát minh
- patent specification
- đặc tả bằng phát minh
- patent specification
- nội dung bằng phát minh
Kinh tế
bằng sáng chế
- assignment of a patent
- sự chuyển nhượng bằng sáng chế
- exclusive patent right
- quyền khai thác độc quyền bằng sáng chế
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent agent
- chuyên viên bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent book
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent fees
- phí đăng ký bằng sáng chế
- patent holder
- người giữ bằng sáng chế
- patent infringement
- sự làm giả bằng sáng chế
- patent licence
- giấy phép dùng bằng sáng chế
- patent license
- giấy phép sử dụng bằng sáng chế
- patent monopoly
- độc quyền bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- patent pending
- bằng sáng chế nhờ thẩm định
- patent pooling
- chế độ sử dụng chung bằng sáng chế
- patent renewal fees
- phí đổi bằng sáng chế hàng năm
- patent rolls
- sổ danh mục bằng sáng chế
- patent trading
- việc mua bán bằng sáng chế
- proprietorship of a patent
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- proprietorship of a patent (the...)
- quyền sở hữu bằng sáng chế
- take out a patent
- nhận được một bằng sáng chế
- take out patent (to..)
- nhận được một bằng sáng chế
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
cấp bằng (sáng chế)
- grant of patent
- sự cấp bằng sáng chế
- letters patent
- giấy cấp bằng sáng chế
- patent application
- đơn xin cấp bằng sáng chế
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
đặc quyền
- business patent
- đặc quyền kinh doanh
- certificate of patent
- giấy chứng đặc quyền chế tạo
- Chinese patent right
- đặc quyền chế tạo của Trung Quốc
- letter of patent
- giấy chứng nhận đặc quyền
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent rights
- đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
đặc quyền sáng chế
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- patent agreement
- thỏa thuận đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- sự xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent infringement
- xâm phạm đặc quyền sáng chế
- patent license
- quyền sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent license agreement
- hiệp định về giấy phép sử dụng đặc quyền sáng chế
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- patent products
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- revocation of a patent
- hủy bỏ đặc quyền sáng chế
- surrender of a patent
- sự từ bỏ đặc quyền sáng chế
- transfer of patent
- chuyển nhượng đặc quyền sáng chế
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A government authority to an individualor organization conferring a right or title, esp. the sole rightto make or use or sell some invention.
Conferred or protected by patent.3 a made and marketed under a patent; proprietary. b to whichone has a proprietary claim.
Letterspatent an open document from a sovereign or governmentconferring a patent or other right. patent leather leather witha glossy varnished surface. patent medicine medicine made andmarketed under a patent and available without prescription.patent office an office from which patents are issued. PatentRoll (in the UK) a list of patents issued in a year.
Patencyn. patentable adj. patently adv. (in sense 1 of adj.). [ME f.OF patent and L patere lie open]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ