-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">keidӡ</font>'''/ ==========/'''<font color="red">keidӡ</font>'''/ =====Dòng 24: Dòng 20: * V_ing : [[caging]]* V_ing : [[caging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========buồng (thang máy)==========buồng (thang máy)==========vòng cách (ổ trục)==========vòng cách (ổ trục)=====- =====vòng cánh (ổ lăn)=====+ =====vòng cánh (ổ lăn)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bệ máy==========bệ máy=====Dòng 188: Dòng 185: =====vỏ bọc==========vỏ bọc=====- =====vỏ hộp=====+ =====vỏ hộp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====buồng==========buồng=====::[[retained]] [[cage]]::[[retained]] [[cage]]Dòng 198: Dòng 192: =====đàn==========đàn=====- =====phòng quỹ=====+ =====phòng quỹ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cage cage] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cage cage] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Crate, enclosure, pen, pound, coop, hutch: He keeps rooksin a cage.==========Crate, enclosure, pen, pound, coop, hutch: He keeps rooksin a cage.=====Dòng 211: Dòng 202: =====Also, cage up or in. confine, enclose, pen, impound,shut up, or in, coop (up), imprison; restrict, restrain, hem in:They keep the kitten caged like a wild animal. I don't like tostay caged up in my office all day.==========Also, cage up or in. confine, enclose, pen, impound,shut up, or in, coop (up), imprison; restrict, restrain, hem in:They keep the kitten caged like a wild animal. I don't like tostay caged up in my office all day.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
buồng
- cage box
- buồng khai thác
- elevator cage
- buồng thang máy
- lift-cage
- buồng thang máy
- operator's cage
- buồng máy
- operator's cage
- buồng lái
khung
- building cage
- khung nhà
- cage (ofreinforcement)
- khung cốt thép
- cage construction
- kết cấu khung
- cage reinforcement
- cốt thép khung
- composite reinforcing cage
- khung cốt thép tổ hợp
- load bearing reinforcing cage
- khung cốt thép chịu lực
- needle cage
- khung hình kim
- reinforcement cage
- khung cốt thép
- reinforcing bar cage
- khung cốt thép thanh
- reinforcing cage
- khung cốt dây
- reinforcing cage
- khung cốt thép
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
- rigid reinforcing cage
- khung cốt thép cứng
- solid reinforcing cage
- khung toàn cốt thép
- spiral reinforcing cage
- khung cốt thép vòng xoắn
- tied-up reinforcing cage
- hệ khung cốt thép buộc
lồng
- bearing cage
- lồng ổ trục
- cage (ofreinforcement)
- lồng cốt thép
- cage antenna
- ăng ten lồng
- cage armature
- phần ứng lồng
- cage hoist
- máy nâng kiểu lồng
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage shaft
- lồng thang giếng
- cage stiffener bars
- thanh làm cứng lồng
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- cage winding
- dây cuốn lồng sóc
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- drawing cage
- lồng kéo
- elevator cage
- lồng thang máy
- Faraday cage
- lồng Faraday
- four-wire cage
- hồi tiếp lồng bốn dây
- helical cage
- lồng cốt thép xoắn ốc
- ladder cage
- lồng thang
- machine cage
- lồng máy
- pinion cage
- lồng bánh vệ tinh
- planet pinion cage
- lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
- reinforcement cage
- lồng cốt thép
- reinforcing cage
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lồng cốt thép
- roller cage
- lồng giữ bi đũa
- sand cage
- lồng cát
- screen cage
- lồng lưới (thiết bị gia công chất dẻo)
- self-dumping cage
- lồng dỡ tải tự động
- shaft cage
- lồng khai thác
- spring cage press
- máy ép lồng lò xo
- squirrel cage
- lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- mô tơ kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- squirrel-cage armature
- phần ứng kiểu lồng sóc
- squirrel-cage balancing machine
- máy cân bằng có lồng sóc
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ ba pha lồng sóc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ