-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">'timbə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈtɪmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈtɪmbər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 45: Dòng 41: =====Đốn gỗ==========Đốn gỗ=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========dầm gỗ (đóng tàu)==========dầm gỗ (đóng tàu)=====Dòng 53: Dòng 52: =====gỗ đóng tàu==========gỗ đóng tàu=====- =====tà vẹt gỗ=====+ =====tà vẹt gỗ=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bọc bằng gỗ==========bọc bằng gỗ=====Dòng 68: Dòng 65: ''Giải thích VN'': Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.''Giải thích VN'': Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bằng gỗ==========bằng gỗ=====::[[foundation]] [[by]] [[timber]] [[casing]] [[for]] [[stone]] [[filling]]::[[foundation]] [[by]] [[timber]] [[casing]] [[for]] [[stone]] [[filling]]Dòng 158: Dòng 153: ::[[sole]] [[timber]]::[[sole]] [[timber]]::gỗ vì chống::gỗ vì chống- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Trees, forest, woodland: The standing timber has beenseriously depleted in Brazil.==========Trees, forest, woodland: The standing timber has beenseriously depleted in Brazil.=====Dòng 167: Dòng 160: =====Material, potential, stuff, character, quality,talent, prospect: Agatha seems to be good management timber.==========Material, potential, stuff, character, quality,talent, prospect: Agatha seems to be good management timber.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Wood prepared for building, carpentry, etc.==========Wood prepared for building, carpentry, etc.=====21:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bằng gỗ
- foundation by timber casing for stone filling
- móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
- glued timber connection
- mối nối bằng gỗ dán
- glued timber construction
- công trình bằng gỗ dán
- glued timber joint
- mối nối bằng gỗ dán
- timber aggregate bin
- phễu bằng gỗ chứa cốt liệu
- timber and stone revetment
- lớp lát ngoài bằng gỗ và đá
- timber arched bridge
- cầu vòm bằng gỗ
- timber building
- công trình bằng gỗ
- timber building
- nhà bằng gỗ
- timber caisson
- giếng chìm bằng gỗ
- timber cladding structure
- kết cấu bao che bằng gỗ
- timber construction
- công trình bằng gỗ
- timber construction
- kết cấu bằng gỗ
- timber culvert
- máng tháo nước bằng gỗ
- timber dam
- đập bằng gỗ
- timber house
- nhà bằng gỗ
- timber hut
- lán bằng gỗ
- timber jetty
- cầu tàu bằng gỗ
- timber jetty
- đê chắn sóng bằng gỗ
- timber prop
- cột chống bằng gỗ
- timber scaffolding
- giàn giáo bằng gỗ
- timber sleeper
- tà vẹt bằng gỗ
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
- timber trestle
- giá đỡ bằng gỗ
- timber walling strips
- thanh giằng ngang bằng gỗ
- upstream timber decking
- mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ