-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa từ)(sửa dữ liệu)
Dòng 74: Dòng 74: *Ving: [[Roping]]*Ving: [[Roping]]- ==Hóa học&vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyền ngành==+ === Toán & tin ===+ =====thừng chão, dây cáp=====+ === Hóa học & vật liệu========dây chão, dây thừng==========dây chão, dây thừng=====Dòng 82: Dòng 85: ''Giải thích VN'': Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc tơ xoắn hoặc bện vào nhau.''Giải thích VN'': Loại dây chắc, làm từ sợi hoặc tơ xoắn hoặc bện vào nhau.- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rope rope] : Chlorine Online- == Toán & tin ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thừng chão, dây cáp=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thừng chão==========thừng chão=====- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đối tượng giả==========đối tượng giả=====- == Kỹ thuật chung ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chão==========chão=====::[[buoy]] [[rope]]::[[buoy]] [[rope]]Dòng 175: Dòng 170: =====sợi dây==========sợi dây=====- ==Thành ngữ==+ ===Thành ngữ========on the ropes: Sports Knocked against the ropes that enclose a boxing ring//On the verge of defeat or collapse; hopeless or powerless.==========on the ropes: Sports Knocked against the ropes that enclose a boxing ring//On the verge of defeat or collapse; hopeless or powerless.=====- [[Thể_loại:sửa]]+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ =====Line, cord, cable, hawser; strand, string: This rope istoo light for mooring the boat. She wore a rope of baroquepearls. 2 the ropes. the routine, the procedure, one's wayaround, the ins and outs; the truth, the (real) situation;Colloq what's what, the score, Brit the gen: It didn't take herlong to learn the ropes.==========Line, cord, cable, hawser; strand, string: This rope istoo light for mooring the boat. She wore a rope of baroquepearls. 2 the ropes. the routine, the procedure, one's wayaround, the ins and outs; the truth, the (real) situation;Colloq what's what, the score, Brit the gen: It didn't take herlong to learn the ropes.=====- - =====V.==========Tie, bind, lash, hitch, fasten, secure; tether, attach:Rope these two crates together. The horses were roped to thepost.==========Tie, bind, lash, hitch, fasten, secure; tether, attach:Rope these two crates together. The horses were roped to thepost.=====Dòng 217: Dòng 207: =====Amere trifle. [OE rap f. Gmc]==========Amere trifle. [OE rap f. Gmc]=====+ === Nguồn khác ===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rope rope] : Chlorine Online- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Category:Chuyền ngành]]- [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Category:Thành ngữ]]+ 03:41, ngày 21 tháng 7 năm 2008
/roʊp/
Thông dụng
Danh từ
Phấn khởi
- to fight back to the ropes
- chiến đấu đến cùng
- to flight with a rope round one's neck
- dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
- to give somebody plenty of rope
- để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
- give somebody enough rope (and he'll hang himself)
- (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
- to know (learn) the ropes
- nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
- to put somebody up to the ropes
- o show somebody the ropes
Chuyền ngành
Kỹ thuật chung
chão
- buoy rope
- chão phao
- button rope
- chão đầu mối
- carrier rope
- chão mang tải
- carrying rope
- chão mang tải
- Manila rope
- chão Manila
- manila rope
- dây chão bện
- non-stranded rope
- chão cáp không bện
- rope block
- dây chão
- rope clamp
- cái kẹp chão
- rope clamp
- cái kẹp dây (chão, thừng)
- rope holder
- giá chão
- rope marking
- sự dây chão
- rope strand
- tao (thừng, chão)
- sisal rope
- chão gai thua sizan
- spliced rope
- dây chão nối
- supporting rope
- chão đỡ
- tarred rope
- chão được sơn hắc ín
dây thừng
- braided nylon rope
- dây thừng bện bằng sợi nilông
- coir rope
- dây thừng vỏ dừa
- hemp rope
- dây thừng bằng gai dầu
- jute rope
- dây thừng bằng đay
- jute rope
- dây thừng đay
- kink (ofrope)
- nút (dây thừng)
- multistrand rope
- dây thừng bện nhiều dải
- nylon rope
- dây thừng ly lông
- nylon rope
- dây thừng nilông
- rope gasket
- đệm dây (thừng)
- rope maker
- người làm dây thừng
- rope making
- nghề làm dây thừng
- rope marking
- sự đánh dấu dây thừng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Line, cord, cable, hawser; strand, string: This rope istoo light for mooring the boat. She wore a rope of baroquepearls. 2 the ropes. the routine, the procedure, one's wayaround, the ins and outs; the truth, the (real) situation;Colloq what's what, the score, Brit the gen: It didn't take herlong to learn the ropes.
Oxford
N. & v.
A stout cord made by twisting together strandsof hemp, sisal, flax, cotton, nylon, wire, or similar material.b a piece of this. c US a lasso.
(in pl., prec. bythe) a the conditions in some sphere of action (know the ropes;show a person the ropes). b the ropes enclosing a boxing- orwrestling-ring or cricket ground.
Mountaineering a tr. connect(a party) with a rope; attach (a person) to a rope. b (absol.)put on a rope. c intr. (foll. by down, up) climb down or upusing a rope.
Near defeat.rope in persuade to take part. rope into persuade to take partin (was roped into doing the washing-up). rope-ladder two longropes connected by short crosspieces, used as a ladder.rope-moulding a moulding cut spirally in imitation ofrope-strands. rope of sand delusive security. rope's end hist.a short piece of rope used to flog (formerly, esp. a sailor)with. rope-walk a long piece of ground where ropes are made.rope-walker a performer on a tightrope. rope-walking the actionof performing on a tightrope. rope-yard a rope-makingestablishment. rope-yarn 1 material obtained by unpickingrope-strands, or used for making them.
Nguồn khác
- rope : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ