-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa từ)
Dòng 24: Dòng 24: =====(ngành in) đặt thành cỡ==========(ngành in) đặt thành cỡ========Danh từ======Danh từ===- ::[[li:d]]+ ::sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu::sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu::[[to]] [[take]] [[the]] [[lead]]::[[to]] [[take]] [[the]] [[lead]]Dòng 53: Dòng 53: =====(kỹ thuật) bước (răng ren)==========(kỹ thuật) bước (răng ren)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::[[li:d]]+ ::lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt::lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt::[[to]] [[lead]] [[a]] [[horse]]::[[to]] [[lead]] [[a]] [[horse]]Dòng 134: Dòng 134: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====độ sâu của đai ốc=====+ =====độ sâu của đai ốc=====''Giải thích EN'': [[The]] [[distance]] [[a]] [[screw]] [[advances]] [[into]] [[a]] [[nut]] [[when]] [[given]] [[a]] [[single]] [[complete]] [[turn]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[distance]] [[a]] [[screw]] [[advances]] [[into]] [[a]] [[nut]] [[when]] [[given]] [[a]] [[single]] [[complete]] [[turn]]..Dòng 152: Dòng 152: =====dây nuôi==========dây nuôi======== Điện====== Điện===- =====dây ra=====+ =====dây ra=====- =====vượt lên trước=====+ =====vượt lên trước==========vượt trước==========vượt trước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bọc chì=====+ =====bọc chì=====- =====bước (đinh) vít=====+ =====bước (đinh) vít=====- =====bước răng=====+ =====bước răng=====- =====bước ren=====+ =====bước ren=====- =====hướng dẫn=====+ =====hướng dẫn=====- =====đầu dây ra=====+ =====đầu dây ra=====- =====đầu ra=====+ =====đầu ra=====- =====dây đo sâu=====+ =====dây đo sâu=====- =====dây dọi=====+ =====dây dọi=====- =====dây chì=====+ =====dây chì=====''Giải thích VN'': Dây cầu chì.''Giải thích VN'': Dây cầu chì.- =====dây dẫn=====+ =====dây dẫn=====- =====dây dẫn điện=====+ =====dây dẫn điện=====::[[lead]] [[of]] [[generator]]::[[lead]] [[of]] [[generator]]::dây dẫn điện máy phát::dây dẫn điện máy phátDòng 189: Dòng 189: ::[[work]] [[lead]]::[[work]] [[lead]]::dây dẫn điện hàn::dây dẫn điện hàn- =====dây dẫn ra=====+ =====dây dẫn ra=====- =====dây đầu ra=====+ =====dây đầu ra=====- =====lãnh đạo=====+ =====lãnh đạo=====- =====mạch=====+ =====mạch=====::[[lead]] [[network]]::[[lead]] [[network]]::mạch dẫn::mạch dẫnDòng 202: Dòng 202: ::[[lead]] [[work]]::[[lead]] [[work]]::mạch chì::mạch chì- =====mạch dẫn=====+ =====mạch dẫn=====- =====máy đo sâu=====+ =====máy đo sâu=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====- =====phủ chì=====+ =====phủ chì=====- =====phủ chỉ=====+ =====phủ chỉ=====- =====sự đi trước=====+ =====sự đi trước=====- =====sự hướng dẫn=====+ =====sự hướng dẫn=====- =====sự sớm=====+ =====sự sớm=====- =====sự sớm (pha)=====+ =====sự sớm (pha)==========sự vượt pha==========sự vượt pha======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỉ huy=====+ =====chỉ huy=====- =====đứng đầu=====+ =====đứng đầu=====- =====hướng dẫn=====+ =====hướng dẫn=====- =====trả sớm=====+ =====trả sớm==========trả sớm (nợ)==========trả sớm (nợ)=====Dòng 264: Dòng 264: =====Leading, foremost, first; main, chief, principal,premier, paramount: The lead climber fell when the rope broke.The lead story in today''s paper is about an American take-overbid for the longest-standing British car-manufacturing company.==========Leading, foremost, first; main, chief, principal,premier, paramount: The lead climber fell when the rope broke.The lead story in today''s paper is about an American take-overbid for the longest-standing British car-manufacturing company.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]10:32, ngày 21 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
(đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- nothing can lead him aside from the path of duty
- không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Cause, influence, prompt, bring,incline, induce, persuade, move, dispose, convince: What ledyou to suspect the butler?
Head (up), direct, govern,command, supervise, superintend, preside (over), take the lead,take or assume command (of), manage, captain, Colloq skipper:The orchestra would like you to lead. Who is going to lead themen into battle? Nicole leads a weekly discussion group onalcoholism. 4 come or be or go first, excel, surpass, exceed,precede, be ahead (of), outstrip, distance, outrun, outdo: Theylead the world in the production of sugar.
Be conducive to, create, engender, cause,contribute to, result in, bring on or about, produce: Yourstubbornness can lead only to frustration.
Lead astray. leadon, mislead, misguide, misdirect, deceive; fool, decoy,hoodwink, Colloq bamboozle: She might have been led astray bythat wolf in sheeps clothing.
Lead off. start (off or in orout or up), begin, commence, get going or moving, get under way,initiate, inaugurate, Colloq kick off: The proceedings willlead off with the national anthem. Who is going to lead off thesinging? 9 lead on. a See 7, above. b lure, entice, seduce,beguile, inveigle, tempt: They led me on with offers of a hugesalary.
Lead up to. a prepare or pave or clear (the way),do the groundwork or spadework, precede: The events leading upto the overthrow of the government may never be known. bapproach, broach, bring up, present, introduce, work up or roundor around to, get (up) to: I should lead up to the subjectdelicately, if I were you.
Front, vanguard, van, lead or leading position orplace, advance or advanced position or place: The horse that hehad bet on was in the lead coming down the home straight. 12advantage, edge, advance, supremacy, margin, priority, primacy,pre-eminence: She has the lead over all her competitors. Ourteam had a two-point lead at half-time. 13 direction, guidance,leadership, precedent, example, model, exemplar, pattern,standard: We decided to follow his lead.
Tip, clue, hint,suggestion, cue, intimation; prospect, possibility, potential;Colloq tip-off: Barry is following up some leads for a new job.The advertisement produced some new sales leads. 15 leash,tether, restraint, cord, chain: The dog fetches his leadhimself when he wants to go out.
Protagonist, hero orheroine, leading or starring role or part, leading or lead actoror actress, leading lady or man, male or female lead, principal;prima donna, diva, prima ballerina, premiŠre danseuse, premierdanseur: She has the lead in the new production of Giselle .17 wire, cable, Brit flex: Connect this lead to the powersource.
Leading, foremost, first; main, chief, principal,premier, paramount: The lead climber fell when the rope broke.The lead story in todays paper is about an American take-overbid for the longest-standing British car-manufacturing company.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Phan Cao, WonderGirls, Nguyễn Hưng Hải, Zdenek, Hồ Thuỷ Linh, Admin, dzunglt, Nothingtolose, Ngọc, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ