-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ {{Thêm ảnh}}+ =====Rãnh, xoi, khắc, chạm, cắt ren=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========rãnh cắt ren==========rãnh cắt ren=====Dòng 133: Dòng 137: =====Hunting, hunt, pursuit: Police dogs entered the chase andthe prisoner was finally caught.==========Hunting, hunt, pursuit: Police dogs entered the chase andthe prisoner was finally caught.=====- =====Run after, follow, pursue,track, go (out) after; court, woo: The police were chasing aman down the street. Stop chasing women and settle down. 3 chaseaway, off, out, etc. rout, put to flight, hound; drive away,off, out, etc.: I chased the cat away from the birdcage.=====+ =====Run after, follow, pursue,track, go (out) after; court, woo: The police were chasing aman down the street. Stop chasing women and settle down. 3 chaseaway, off, out, etc. rout, put to flight, hound; drive away,off, out, etc.: I chased the cat away from the birdcage.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]13:12, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Cơ khí & công trình
rãnh cắt ren
Giải thích EN: 1. a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.a series of cuts, as on a screw thread, each of which follows the path of the cut before it.2. to groove or to cut like a screw thread.to groove or to cut like a screw thread.3. to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.to decorate surfaces (especiallymetal) by embossing or engraving.
Giải thích VN: 1. Là sêri miếng cắt, như trên vít ren, mỗi cái phải đi theo đường cắt trước đó 2. Để đục rãnh hoặc cắt ren 3.Để trang trí bề mặt đặc biệt là kim loại bằng phương pháp rập nổi hoặc khắc.
Xây dựng
rãnh máng
Giải thích EN: A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.
Giải thích VN: Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hunting, hunt, pursuit: Police dogs entered the chase andthe prisoner was finally caught.
=====Run after, follow, pursue,track, go (out) after; court, woo: The police were chasing aman down the street. Stop chasing women and settle down. 3 chaseaway, off, out, etc. rout, put to flight, hound; drive away,off, out, etc.: I chased the cat away from the birdcage.=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ