-
(đổi hướng từ Routed)
=====/ru:t/===== (BE)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định tuyến
- dynamic route
- định tuyến động
- Multicast MLS-Route Processor (MMLS-RP)
- Bộ xử lý định tuyến -chuyển mạch đa lớp (MLS) phát đa phương
- Multiservice Route Processor (MRP)
- Bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (Bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng IP)
- overflow route
- định tuyến tràn
- Route Designator Field (RDF)
- trường bộ chỉ định tuyến
- route location
- sự định tuyến
- Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)
- nhóm chức năng của server định tuyến
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)
- kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu
- Signalling Route Set Test Control (RSRT)
- kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
- staking of route location
- sự xác định tuyến đường
đường
- aeronautical route chart
- bản đồ dẫn đường hàng không
- air flow route
- đường chuyền động không khí
- air flow route
- đường chuyển động không khí
- air route
- đường hàng không
- air route facilities
- phương tiện tuyến đường bay
- air route surveillance radar (ARSR)
- rađa theo dõi tuyến đường bay
- aircraft flying en-route
- máy bay trên đường đi
- alternate route
- đường thay thế
- alternate route
- đường truyền thay thế
- alternate route
- đường vòng
- Alternate Route Selection (ARS)
- chọn đường luân phiên
- automatic route cancellation
- giải khóa đường chạy tự động
- automatic route setting
- thiết lập đường chạy tự động
- branching of route
- sự phân tuyến (đường)
- by pass route
- đường tròn
- by pass route
- đường vành đai
- cancel a route
- hủy bỏ đường chạy
- cancellation of the route
- việc hủy bỏ đường chạy
- default route
- đường truyền mặc định
- detour route
- đường tránh
- exit route
- đường thoát cấp cứu
- explicit route
- đường truyền tường minh
- explicit route length
- độ dài đường truyền rõ ràng
- extended route
- đường mở rộng
- extended route
- đường truyền mở rộng
- final route
- đường chọn cuối
- final route
- đường cuối
- first choice route
- đường chọn trước tiên
- first choice route
- đường trực tiếp
- Flexible Route Selection (FRS)
- chọn đường linh hoạt
- free route
- đường tải rỗi
- geometric elements of route
- các phần của tuyến đường
- geometric elements of route
- các yếu tố của tuyến đường
- high usage route
- đường chọn trước tiên
- high usage route
- đường sử dụng nhiều
- high usage route
- đường trực tiếp
- hill-side route
- đường dốc núi
- last choice route
- đường chọn cuối
- last choice route
- đường chọn cuối cùng
- last choice route
- đường cuối
- main route
- đường chính
- message route
- đường thông báo
- Most Economic Route Selection (MERS)
- chọn đường đi kinh tế nhất
- multiple route system
- hệ thống nhiều đường
- optimal route
- đường tối ưu
- overflow route
- tìm đường tràn
- primary extended route
- đường truyền mở rộng chính
- radio-relay route
- đường chuyển tiếp vệ tinh
- regional and domestic air route area
- khu vực có đường bay vùng và quốc gia
- REX (routeextension)
- sự mở rộng đường truyền
- road route
- tuyến đường (bộ)
- route (packetmode services)
- đường kênh dịch vụ theo kiểu gói
- route congestion
- sự tắc nghẽn đường truyền
- route description
- sự mô tả đường bay
- Route Descriptor (RD)
- bộ mô tả hành trình, đường đi
- route extension
- sự mở rộng đường truyền
- route familiarization flight
- chuyến bay làm quen tuyến đường
- route group
- chùm tia đường cực
- route guidance by radio
- sự dẫn đường bằng vô tuyến
- route layout
- sơ đồ hệ thống đường
- route locking block
- khóa đường chạy
- route locking relay
- rơle khóa đường chạy
- route map
- bản đồ đường sá
- route map
- bản đồ tuyến đường
- route occupation
- chiếm dụng đường chạy
- route protection
- phòng vệ đường chạy
- route reference point
- điểm khống chế tuyến đường
- route release
- giải khóa đường chạy
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- route selection service
- dịch vụ chọn đường tải
- route selection services
- các dịch vụ chọn đường truyền
- Route Selection Services (RSS)
- các dịch vụ chọn đường
- route selector
- bộ chọn đường truyền
- route table generator (RTG)
- bộ tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- route traverse
- sự đo đạc tuyến đường
- RSCV (routeselection control vector)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- RSS (routeselection service)
- các dịch vụ chọn đường truyền
- RTG (routetable generator)
- bộ tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- sea route
- đường biển
- sea route
- đường giao thông trên biển
- sea route
- tuyến đường biển
- second choice route
- đường chọn lần hai
- Self healing alternate route protection (SHARP)
- bảo vệ đường thay thế tự phục hồi
- shipping route
- đường dây hàng hải
- shipping route
- tuyến đường biển
- shortest route problem
- bài toán đường đi ngắn nhất
- shortest route program
- chương trình nghiên cứu tuyến đường
- shortest route programme
- chương trình nghiên cứu tuyến đường
- signaling massage route
- tuyến đường của báo hiệu
- signaling massage route
- tuyến đường của thông điệp
- signaling route (No.6)
- đường kênh báo hiệu số 6
- signaling route set (No.6)
- tập hợp các đường báo hiệu số 6 (No.6)
- Signalling - Route - Set - Congestion Test Control (RCAT)
- kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu
- Source Route Bridging (SRB)
- cầu nối đường nguồn
- Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
- Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )
- Source-Route Translational Bridging (SRTLB)
- bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
- staking of route location
- sự xác định tuyến đường
- television route
- đường truyền hình điện thoại
- transmission route
- đường dẫn
- transmission route
- đường truyền
- transportation route
- đường giao thông
- tunnel route
- đường hầm xuyên núi
- tunnel route
- đường tunen
- valley route
- đường thung lũng
- variable route sign
- ký hiệu tuyến đường biến đổi
- virtual route
- đường ảo
- virtual route (VR)
- đường truyền ảo
- virtual route identifier (VRID)
- ký hiệu nhận dạng đường truyền ảo
- virtual route selection exit routine
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- virtual route sequence number
- số hiệu dãy đường truyền ảo
- VR (virtualroute)
- đường truyền ảo
- VRID (virtualroute identifier)
- bộ nhận dạng đường truyền ảo
- zigzag route
- đường hình chữ chi
đường chạy
- automatic route cancellation
- giải khóa đường chạy tự động
- automatic route setting
- thiết lập đường chạy tự động
- cancel a route
- hủy bỏ đường chạy
- cancellation of the route
- việc hủy bỏ đường chạy
- route locking block
- khóa đường chạy
- route locking relay
- rơle khóa đường chạy
- route occupation
- chiếm dụng đường chạy
- route protection
- phòng vệ đường chạy
- route release
- giải khóa đường chạy
đường truyền
Giải thích VN: Là một lớp đối tượng trong ARC/INFO, là một phần của mô hình dữ liệu route-system dùng để biểu diễn đối tượng đường. Routes dựa cơ sở trên lớp đường và được định nghĩa như một tập hợp có tổ chức các đoạn cắt. Bởi vì đoạn cắt là một phần của một đường được sử dụng trong route, nên route không bắt đầu và kết thúc tại các nút. Bảng thuộc tính route (RAT) lưu các thuộc tính route. Xem thêm route-system và route measure.
- alternate route
- đường truyền thay thế
- default route
- đường truyền mặc định
- explicit route
- đường truyền tường minh
- explicit route length
- độ dài đường truyền rõ ràng
- extended route
- đường truyền mở rộng
- primary extended route
- đường truyền mở rộng chính
- REX (routeextension)
- sự mở rộng đường truyền
- route congestion
- sự tắc nghẽn đường truyền
- route extension
- sự mở rộng đường truyền
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- route selection services
- các dịch vụ chọn đường truyền
- route selector
- bộ chọn đường truyền
- route table generator (RTG)
- bộ tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- RSCV (routeselection control vector)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- RSS (routeselection service)
- các dịch vụ chọn đường truyền
- RTG (routetable generator)
- bộ tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- television route
- đường truyền hình điện thoại
- virtual route (VR)
- đường truyền ảo
- virtual route identifier (VRID)
- ký hiệu nhận dạng đường truyền ảo
- virtual route selection exit routine
- thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo
- virtual route sequence number
- số hiệu dãy đường truyền ảo
- VR (virtualroute)
- đường truyền ảo
- VRID (virtualroute identifier)
- bộ nhận dạng đường truyền ảo
lộ trình
Giải thích VN: Là một lớp đối tượng trong ARC/INFO, là một phần của mô hình dữ liệu route-system dùng để biểu diễn đối tượng đường. Routes dựa cơ sở trên lớp đường và được định nghĩa như một tập hợp có tổ chức các đoạn cắt. Bởi vì đoạn cắt là một phần của một đường được sử dụng trong route, nên route không bắt đầu và kết thúc tại các nút. Bảng thuộc tính route (RAT) lưu các thuộc tính route. Xem thêm route-system và route measure.
hành trình
- Route Descriptor (RD)
- bộ mô tả hành trình, đường đi
- Route Processor (RP)
- bộ xử lý hành trình
- route sheet
- bảng hành trình
- Route/Switch Processor (RSP)
- Bộ xử lý chuyển mạch/Hành trình
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- Signalling Route Management (SRM)
- quản lý hành trình báo hiệu
- Switch Route Processor (SRP)
- bộ xử lý hành trình chuyển mạch
- Virtual route Reset Window Indicator (RWI)
- phần tử chỉ thị cửa sổ tái xác lập hành trình ảo
Kinh tế
tuyến đường
- contractual route
- tuyến đường biển theo quy định hợp đồng
- indirect route
- tuyến đường gián tiếp
- transport route
- tuyến đường vận tải
- triangle route
- tuyến đường tam giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avenue , beat , beeline , byway , circuit , course , detour , digression , direction , divergence , itinerary , journey , line , meandering , passage , pavement , pike , plot , program , rambling , range , road , round , rounds , run , short cut , tack , track , trail , wandering , way , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , roadway , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike , formula , key , secret
verb
- address , conduct , consign , convey , direct , dispatch , escort , forward , guide , lead , pilot , remit , see , shepherd , ship , show , steer , transmit , usher , beat , beeline , channel , circuit , course , detour , direction , highway , itinerary , lane , line , parkway , passage , path , road , rounds , send , track , trail , turnpike , way
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ