-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 62: Dòng 62: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên==========biên=====::[[bound]] [[variable]]::[[bound]] [[variable]]Dòng 171: Dòng 171: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đi về hướng==========đi về hướng=====Dòng 182: Dòng 182: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bound&searchtitlesonly=yes bound] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bound&searchtitlesonly=yes bound] : bized+ == Xây dựng==+ =====biên độ biên giới=====+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 191: Dòng 195: =====Limit, restrict, confine, delimit, define, circumscribe:The river bounds the property on the east.==========Limit, restrict, confine, delimit, define, circumscribe:The river bounds the property on the east.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Xây dựng]]15:46, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Sắp đi, đi, đi hướng về
- this ship is bound for China
- tàu này (sắp) đi Trung quốc
- homeward bound
- trở về nước (tàu thuỷ)
- to be bound up with
- gắn bó với
- the peasantry is bound up with the working class
- giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân
- to be bound to
- nhất định, chắc chắn
- to be bound to win
- nhất định thắng
- to be bound to succeed
- chắc chắn thành công
- to feel honour bound to do sth
- vì danh dự mà phải làm điều gì
Kỹ thuật chung
biên
- bound variable
- biến buộc
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biến liên kết
- inward-bound
- đi biển về
- Parker bound
- biên Parker
liên kết
- bound electron
- điện tử liên kết
- bound electron
- electron liên kết
- bound moisture
- độ ẩm liên kết
- bound stationary state
- trạng thái liên kết bền
- bound term
- số hạng liên kết
- bound term
- téc liên kết
- bound variable
- biến liên kết
- bound water
- nước liên kết
- chemically bound
- nước liên kết hóa học
- non-polar bound
- liên kết không cực
- space-bound
- liên kết không gian
- tightly bound electron
- electron liên kết mạnh
- whole-bound
- liên kết hoàn toàn
giới hạn
- bound moisture
- độ ẩm giới hạn
- bound of the error
- giới hạn của sai số
- bound of the error
- giới hạn sai số
- bound variable
- biến giới hạn
- bound variable
- biết giới hạn
- bound water
- nước giới hạn
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- bus bound
- giới hạn buýt
- computation-bound
- giới hạn tính toán
- CPU-bound
- giới hạn bởi CPU
- GLB (greatestlower bound)
- giới hạn dưới lớn nhất
- greatest lower bound (GLB)
- giới hạn dưới lớn nhất
- I/O bound
- giới hạn nhập/xuất
- I/O bound
- giới hạn vào/ra
- input bound
- giới hạn đầu vào
- input bound
- giới hạn nhập
- input/output-bound
- giới hạn nhập/xuất
- input/output-bound
- giới hạn vào/ra
- least upper bound
- giới hạn trên nhỏ nhất
- lower bound
- giới hạn dưới
- lower bound
- giới hạn thấp
- output bound
- giới hạn đầu ra
- output bound
- giới hạn ra
- output bound
- giới hạn xuất
- output-bound computer
- máy tính giới hạn xuất
- printer bound
- giới hạn (tốc độ) máy in
- processor bound
- giới hạn do (tốc độ) bộ xử lý
- protocol bound
- giới hạn giao thức
- space-bound
- bị giới hạn bởi không gian
- upper bound
- giới hạn trên
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ