-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)(sửa lỗi)
Dòng 5: Dòng 5: =====Cổ áo==========Cổ áo=====- ::[[white - collar]] [[staff]]+ ::[[white]] - [[collar]] [[staff]]::nhân viên văn phòng::nhân viên văn phòng- ===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 14: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 21: Dòng 20: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====đai siết dạng vòng=====+ =====đai siết dạng vòng=====- =====vành tì=====+ =====vành tì=====::[[roll]] [[collar]]::[[roll]] [[collar]]::vành tì của trục cán::vành tì của trục cánDòng 33: Dòng 32: =====vòm đệm==========vòm đệm======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bích chống thấm=====+ =====bích chống thấm==========vòng điện==========vòng điện=====Dòng 39: Dòng 38: =====vòng, vòng cổ==========vòng, vòng cổ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bắt=====+ =====bắt=====- =====bích=====+ =====bích=====::[[collar]] [[flange]]::[[collar]] [[flange]]::bích vòng khuyên::bích vòng khuyênDòng 50: Dòng 49: ::[[shaft]] [[collar]]::[[shaft]] [[collar]]::bích trục máy::bích trục máy- =====chỗ phình=====+ =====chỗ phình=====- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====- =====nẹp giữ kính=====+ =====nẹp giữ kính=====- =====đai=====+ =====đai=====- =====đai cọc=====+ =====đai cọc=====- =====đệm=====+ =====đệm=====- =====đệm bít=====+ =====đệm bít=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====bạc=====+ =====bạc=====- =====bạc nối=====+ =====bạc nối=====- =====măng song=====+ =====măng song=====::[[cutoff]] [[collar]]::[[cutoff]] [[collar]]::măng song chống thấm::măng song chống thấm::[[split]] [[collar]]::[[split]] [[collar]]::măng song có khe chẻ::măng song có khe chẻ- =====mặt bích=====+ =====mặt bích=====- =====miệng giếng=====+ =====miệng giếng=====::[[shaft]] [[collar]]::[[shaft]] [[collar]]::miệng giếng lò đứng::miệng giếng lò đứng- =====ống=====+ =====ống=====- =====ống kẹp=====+ =====ống kẹp=====- =====ống lồng=====+ =====ống lồng=====- =====ống lót=====+ =====ống lót=====- =====ống xẻ=====+ =====ống xẻ=====- =====ống nối=====+ =====ống nối=====- =====phễu nạp liệu=====+ =====phễu nạp liệu=====- =====vành cổ=====+ =====vành cổ=====::[[paper]] [[collar]]::[[paper]] [[collar]]::vành cổ áo bằng giấy::vành cổ áo bằng giấy- =====vành đai=====+ =====vành đai=====::[[split]] [[collar]]::[[split]] [[collar]]::vành đai có khe chẻ::vành đai có khe chẻ- =====vành=====+ =====vành=====::[[abutting]] [[collar]]::[[abutting]] [[collar]]::vành gờ::vành gờDòng 175: Dòng 174: ::[[thrust]] [[collar]]::[[thrust]] [[collar]]::vành tỳ::vành tỳ- =====vành tụ điện=====+ =====vành tụ điện=====- =====vành tỳ=====+ =====vành tỳ=====::[[pallet]] [[collar]]::[[pallet]] [[collar]]::vành tỳ giá kê::vành tỳ giá kêDòng 184: Dòng 183: ::[[split]] [[collar]]::[[split]] [[collar]]::vành tỳ lắp::vành tỳ lắp- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc=====- =====vòng=====+ =====vòng=====::[[adjustable]] [[collar]]::[[adjustable]] [[collar]]::vòng (đệm) điều chỉnh::vòng (đệm) điều chỉnhDòng 241: Dòng 240: ::[[thrust]] [[collar]]::[[thrust]] [[collar]]::vòng mấu::vòng mấu- =====vòng bít=====+ =====vòng bít=====::[[leather]] [[packing]] [[collar]]::[[leather]] [[packing]] [[collar]]::vòng bít bằng da::vòng bít bằng da- =====vòng đai=====+ =====vòng đai=====::[[finishing]] [[collar]]::[[finishing]] [[collar]]::vòng đai hoàn thiện::vòng đai hoàn thiện- =====vòng kẹp=====+ =====vòng kẹp=====::[[clamping]] [[collar]]::[[clamping]] [[collar]]::vòng kẹp (chất dẻo)::vòng kẹp (chất dẻo)=====vai==========vai======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chả cuộn=====+ =====chả cuộn=====::[[collar]] [[of]] [[brawn]]::[[collar]] [[of]] [[brawn]]::chả cuộn thịt lợn::chả cuộn thịt lợn- =====cuộn chả=====+ =====cuộn chả==========vòng đai==========vòng đai=====Dòng 287: Dòng 286: =====Collared adj. (also in comb.).collarless adj. [ME f. AF coler, OF colier, f. L collare f.collum neck]==========Collared adj. (also in comb.).collarless adj. [ME f. AF coler, OF colier, f. L collare f.collum neck]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]05:43, ngày 21 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành
- abutting collar
- vành gờ
- adjusting collar
- vành điều chỉnh
- anticreep collar
- vành chặn (trườn)
- anticreep collar
- vành định vị chiều trục
- clamping collar
- vành đai
- clamping collar
- vành siết
- collar cover
- nắp vành
- collar flashing
- vành che khe nối
- collar joint
- mối nối vành
- collar tie
- vành nối
- countersunk collar
- vành chìm
- flotation collar
- vành nổi
- graduated collar
- vành chia độ
- graduated collar
- vành khắc độ
- graduated micrometer collar
- vành đo vị
- groundglass screen with microprism collar
- màn kính mài có vành vi lăng kính
- guard collar
- vành bảo hiểm
- guard collar
- vành chắn
- matt collar
- vành mờ
- pallet collar
- vành tỳ giá kê
- paper collar
- vành cổ áo bằng giấy
- pipe collar
- vành ống
- rim collar
- vành bánh (răng)
- roll collar
- vành tì của trục cán
- set collar
- vành chặn
- set collar
- vành đai
- set collar
- vành đặt
- set collar
- vành thiết lập
- set collar
- vành tỳ
- shaft collar
- vành tì của trục
- shaft collar
- vành tỳ trục
- split collar
- vành đai có khe chẻ
- split collar
- vành tỳ lắp
- thrust collar
- vành chặn
- thrust collar
- vành tì
- thrust collar
- vành tì, vành chặn
- thrust collar
- vành tỳ
vòng
- adjustable collar
- vòng (đệm) điều chỉnh
- adjustable collar
- vòng định vị
- clamping collar
- vòng kẹp
- clamping collar
- vòng kẹp (chất dẻo)
- collar bearing
- ổ có vòng chặn
- collar flange
- bích vòng khuyên
- drill collar
- vòng đệm khoan
- finishing collar
- vòng đai hoàn thiện
- leather packing collar
- vòng bít bằng da
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- screw collar
- vòng xoắn
- set collar
- vòng điều chỉnh
- set collar (integralcollar)
- vòng định vị
- shifter collar
- vòng trượt (của khớp) ly hợp
- sliding collar
- vòng trượt
- sliding collar
- vòng di động
- spacing collar
- vòng cách
- split collar
- vòng giữ (lò xo súpáp)
- stop collar
- vòng cữ chặn
- stop collar
- vòng hãm
- stressed collar
- vòng cản cát (mối ghép bulông)
- tapered collar
- vòng chêm
- tapered collar
- vòng côn
- throw-out collar
- vòng đẩy
- throw-out collar
- vòng thúc
- thrust collar
- vòng chặn
- thrust collar
- vòng mấu
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ