• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 38: Dòng 36:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====làm sáng=====
    +
    =====làm sáng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====rọi sáng=====
    +
    =====rọi sáng=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Light (up), brighten, lighten, throw or cast or shed lighton or upon: She had only a single candle to illuminate hersewing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clarify, throw or cast or shed light on or upon,enlighten, clear up, elucidate, explain, explicate, reveal: Thelectures on Heidegger illuminated his philosophy to some extent.3 rubricate, decorate, adorn, embellish, ornament: The museumhas the best collection of illuminated manuscripts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Light up; make bright.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decorate (buildings etc.)with lights as a sign of festivity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decorate (an initialletter, a manuscript, etc.) with gold, silver, or brilliantcolours.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Help to explain (a subject etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enlightenspiritually or intellectually.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shed lustre on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Illuminating adj. illuminatingly adv. illumination n.illuminative adj. illuminator n. [L illuminare (as IN-(2),lumen luminis light)]=====
    +
    -
    ==Cơ - Điện tử==
    +
    -
    [[Image:Illuminate.jpg|200px|Chiếu sáng, rọi sáng]]
    +
    -
    =====Chiếu sáng, rọi sáng=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====chiếu sáng, rọi sáng=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=illuminate illuminate] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=illuminate illuminate] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[brighten]] , [[fire]] , [[flash]] , [[floodlight]] , [[highlight]] , [[hit with a light]] , [[ignite]] , [[illume]] , [[illumine]] , [[irradiate]] , [[kindle]] , [[light]] , [[lighten]] , [[light up]] , [[limelight ]]* , [[spot]] , [[spotlight]] , [[better]] , [[clarify]] , [[clear up]] , [[construe]] , [[define]] , [[dramatize]] , [[edify]] , [[elucidate]] , [[enlighten]] , [[explain]] , [[expound]] , [[express]] , [[finish]] , [[give insight]] , [[gloss]] , [[illustrate]] , [[improve]] , [[instruct]] , [[interpret]] , [[perfect]] , [[polish]] , [[shed light on]] , [[uplight]] , [[clear]] , [[adorn]] , [[celebrate]] , [[emblaze]] , [[enhance]] , [[glow]] , [[uplift]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cloud]] , [[darken]] , [[obscure]] , [[complicate]] , [[dull]] , [[involve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    11:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
    a room illuminated by neon lights
    căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng
    Treo đèn kết hoa
    to illuminate the city for the holiday
    treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ
    Sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)
    Làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải
    to illuminate difficult passages in an old book
    giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ
    Làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ

    Nội động từ

    Chiếu sáng, soi sáng

    Hình thái từ

    Toán & tin

    làm sáng

    Kỹ thuật chung

    rọi sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X