• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    *V_ing : [[remaining]]
    *V_ing : [[remaining]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Stay (behind), be left, tarry, linger, wait, Colloq stayput: I remained to help with the washing-up.=====
     
    -
    =====Be left, bethere: How many days remain before your trip?=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Stay,continue, carry on, abide; endure, persist, last, persevere:She refuses to remain with him another minute. His last bookwill remain a monument to his scholarship.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[abide]] , [[be left]] , [[bide]] , [[bivouac]] , [[bunk ]]* , [[cling]] , [[continue]] , [[delay]] , [[dwell]] , [[endure]] , [[freeze]] , [[go on]] , [[halt]] , [[hang]] , [[hang out]] , [[hold over]] , [[hold the fort]] , [[hover]] , [[inhabit]] , [[keep on]] , [[last]] , [[linger]] , [[live]] , [[lodge]] , [[make camp]] , [[nest]] , [[outlast]] , [[outlive]] , [[pause]] , [[perch]] , [[persist]] , [[prevail]] , [[put on hold]] , [[remain standing]] , [[reside]] , [[rest]] , [[roost]] , [[sit out]] , [[sit through]] , [[sit tight ]]* , [[sojourn]] , [[squat]] , [[stand]] , [[stay behind]] , [[stay in]] , [[stay over]] , [[stay put]] , [[stick around]] , [[stop]] , [[survive]] , [[tarry]] , [[visit]] , [[wait]] , [[stay]] , [[hold out]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Remains. a leavings, remnants, crumbs, debris,detritus, remainder, balance, residue, leftovers, scraps,vestiges, traces, fragments, oddments, odds and ends: Theremains of a half-eaten meal were on the table. b body,cadaver, corpse; carcass: The remains of the impala were beingpicked over by vultures.=====
    +
    :[[depart]] , [[forge]] , [[go]] , [[leave]] , [[move]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====Be left over after others or other parts have beenremoved or used or dealt with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be in the same place orcondition during further time; continue to exist or stay; beleft behind (remained at home; it will remain cold).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll.by compl.) continue to be (remained calm; remains President).[ME f. OF remain- stressed stem of remanoir or f. OF remaindreult. f. L remanere (as RE-, manere stay)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=remain remain] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=remain remain] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /riˈmein/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Còn lại
    much remains to be done
    còn nhiều việc phải làm
    Vẫn, hoàn cảnh như cũ
    his ideas remain unchanged
    tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
    I remain yours sincerely
    tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (lời nói (thường) có ở cuối một thư)
    Còn để
    Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng)

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X