• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====bập neo=====
    =====bập neo=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====câu lạc bộ=====
    +
    =====câu lạc bộ=====
    =====gậy tày=====
    =====gậy tày=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====gậy=====
    =====gậy=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cudgel, bat, bludgeon, mace, billy, truncheon, baton,staff, stick; cosh, Chiefly US and Canadian blackjack: The blowfrom the club required six stitches.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[baton]] , [[billy]] , [[blackjack]] , [[bludgeon]] , [[business ]]* , [[conk buster]] , [[convincer]] , [[cosh]] , [[cudgel]] , [[hammer]] , [[hickory]] , [[mace]] , [[mallet]] , [[nightstick]] , [[persuader]] , [[quarterstaff]] , [[rosewood]] , [[sap]] , [[shill]] , [[shillelagh]] , [[staff]] , [[swatter]] , [[truncheon]] , [[works ]]* , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[association]] , [[bunch]] , [[circle]] , [[clique]] , [[company]] , [[crew]] , [[faction]] , [[gang]] , [[guild]] , [[hangout ]]* , [[league]] , [[lodge]] , [[meeting]] , [[mob]] , [[order]] , [[outfit]] , [[ring]] , [[set]] , [[society]] , [[sodality]] , [[stamping ground ]]* , [[union]] , [[brassie]] , [[cleek]] , [[driver]] , [[iron]] , [[mashie]] , [[midiron]] , [[niblick]] , [[putter]] , [[spoon]] , [[stick]] , [[wedge]] , [[wood]] , [[confederation]] , [[congress]] , [[federation]] , [[fellowship]] , [[fraternity]] , [[organization]] , [[sorority]] , [[athenaeum]] , [[bandy]] , [[bat]] , [[chapter]] , [[consortium]] , [[coterie]] , [[knobkerry]] , [[shillalah]] , [[sorosis ]](woman'sclub) , [[waddy]]
    -
    =====Association, society,organization, fraternity, sorority, fellowship, brotherhood,sisterhood, federation, union, guild, lodge, alliance, league,order, consortium, company: Our sailing club holds an annualrace.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bash]] , [[baste]] , [[batter]] , [[beat]] , [[blackjack]] , [[bludgeon]] , [[clobber]] , [[clout]] , [[cosh]] , [[cudgel]] , [[fustigate]] , [[hammer]] , [[pommel]] , [[pound]] , [[pummel]] , [[strike]] , [[whack]] , [[association]] , [[bat]] , [[baton]] , [[billy]] , [[blackball]] , [[brotherhood]] , [[bunch]] , [[circle]] , [[clique]] , [[club together]] , [[co]]
    -
    =====Clubhouse: The society''s club is near Pall Mall.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Nightclub, cabaret, Colloq nightspot: After the theatre, westopped at Oscar''s club for a nightcap.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beat, cudgel, bludgeon, bat, belabour or US belabor;lambaste, baste, thrash, trounce: The guerrillas caught thetraitor and clubbed him to death.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, club together. bandor join or league (together), team (up), join forces, combine,ally, associate, confederate, cooperate: We clubbed together topurchase the antique clock.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A heavy stick with a thick end, used as aweapon etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stick used in a game, esp. a stick with a headused in golf.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a playing-card of a suit denoted by a blacktrefoil. b (in pl.) this suit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An association of personsunited by a common interest, usu. meeting periodically for ashared activity (tennis club; yacht club).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An organization orpremises offering members social amenities, meals and temporaryresidence, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An organization offering subscribers certainbenefits (book club).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A group of persons, nations, etc.,having something in common.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== CLUBHOUSE.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A structure ororgan, esp. in a plant, with a knob at the end.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (clubbed,clubbing) 1 tr. beat with or as with a club.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. bytogether, with) combine for joint action, esp. making up a sumof money for a purpose.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. contribute (money etc.) to acommon stock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clubber n. [ME f. ONklubba assim. form of klumba club, rel. to CLUMP]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=club club] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=club&searchtitlesonly=yes club] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:17, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´klʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi cui, gậy tày
    (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
    ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép
    the ace of clubs
    quân át nhép
    Hội, câu lạc bộ
    tennis club
    hội quần vợt
    Trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house)

    Động từ

    Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
    Họp lại, chung nhau
    to club together to buy something
    chung tiền nhau mua cái gì
    (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bập neo

    Xây dựng

    câu lạc bộ
    gậy tày

    Kỹ thuật chung

    gậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X