• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 32: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====dám=====
    =====dám=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Challenge, defy, provoke; throw down the gauntlet: Shedared me to jump, so I jumped.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cartel]] , [[defy]] , [[provocation]] , [[stump]] , [[taunt]] , [[challenge]] , [[bravura]] , [[defiance]] , [[derring-do]] , [[tour de force]]
    -
    =====Risk, hazard, gamble, venture,face, make bold, be so bold as: I would never dare to talk tomy father that way.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beard]] , [[brave]] , [[bully]] , [[call one]]’s bluff , [[confront]] , [[cope]] , [[denounce]] , [[disregard]] , [[face]] , [[face off]] , [[front]] , [[goad]] , [[insult]] , [[knock chip off shoulder]] , [[laugh at]] , [[make my day]] , [[meet]] , [[mock]] , [[muster courage]] , [[oppose]] , [[outdare]] , [[provoke]] , [[resist]] , [[run the gauntlet]] , [[scorn]] , [[spurn]] , [[square off]] , [[step over the line]] , [[take one on]] , [[taunt]] , [[threaten]] , [[throw down gauntlet]] , [[adventure]] , [[attempt]] , [[be bold]] , [[endanger]] , [[endeavor]] , [[gamble]] , [[go ahead]] , [[hazard]] , [[make bold]] , [[pluck up]] , [[presume]] , [[risk]] , [[run the risk]] , [[speculate]] , [[stake]] , [[take a chance]] , [[take heart]] , [[try]] , [[try one]]’s hand , [[undertake]] , [[venture]] , [[pretend]] , [[challenge]] , [[defy]] , [[stump]] , [[take a risk]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Challenge, provocation, taunt; ultimatum: She took thedare and swam across the lake.=====
    +
    :[[be careful]] , [[hold back]] , [[refrain]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.tr. (3rd sing. present usu. dare before anexpressed or implied infinitive without to) 1 (foll. by infin.with or without to) venture (to); have the courage or impudence(to) (dare he do it?; if they dare to come; how dare you?; Idare not speak; I do not dare to jump).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by to +infin.) defy or challenge (a person) (I dare you to own up).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Literary attempt; take the risk of (dare all things; dared theiranger).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An act of daring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A challenge, esp. to provecourage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Probably; I grant that much (I dare say, but youare still wrong).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Darer n. [OE durran with Gmc cognates: cf.Skr. dhrsh, Gk tharseo be bold]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dare dare] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dare dare] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dare dare] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=dare dare] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /deər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dám làm
    Sự thách thức
    to take a dare
    nhận lời thách

    Ngoại động từ ( dared, .durst; dared)

    Dám, dám đương đầu với
    he did not dare to come; he dared not come
    nó không dám đến
    how dare you speak like this?
    tại sao anh dám nói như vậy?
    to dare any danger
    dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
    Thách
    I dare you to do it
    tôi thách anh làm điều đó
    I dare say
    tôi dám chắc
    I dare swear
    tôi dám chắc là như vậy

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X