-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========phát minh ra==========phát minh ra======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nghĩ ra=====+ =====nghĩ ra=====- =====dụng cụ=====+ =====dụng cụ=====::[[automatic]] [[sampling]] [[devise]]::[[automatic]] [[sampling]] [[devise]]::dụng cụ lấy mẫu tự động::dụng cụ lấy mẫu tự độngDòng 40: Dòng 38: =====phát minh==========phát minh======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====di sản=====+ =====di sản=====- =====di tặng=====+ =====di tặng=====- =====thừa kế=====+ =====thừa kế==========việc để lại==========việc để lại=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=devise devise] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[ad-lib]] , [[arrange]] , [[blueprint ]]* , [[brainstorm ]]* , [[cast]] , [[chart]] , [[cogitate]] , [[come up with]] , [[concoct]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[craft]] , [[create]] , [[design]] , [[discover]] , [[dope out ]]* , [[fake it]] , [[forge]] , [[form]] , [[formulate]] , [[frame ]]* , [[get off ]]* , [[hatch]] , [[head trip]] , [[imagine]] , [[improvise]] , [[intrigue]] , [[invent]] , [[machinate]] , [[make up]] , [[mastermind ]]* , [[plan]] , [[play it by ear ]]* , [[plot]] , [[prepare]] , [[project]] , [[scheme]] , [[shape]] , [[spark]] , [[think up]] , [[throw together]] , [[trump up]] , [[vamp]] , [[whip up ]]* , [[work out]] , [[dream up]] , [[fabricate]] , [[blueprint]] , [[conceive]] , [[frame]] , [[lay]] , [[strategize]] , [[will]] , [[appoint]] , [[bequeath]] , [[coin]] , [[conspire]] , [[consult]] , [[convey]] , [[excogitate]] , [[premeditate]] , [[suppose]]- =====Concoct,makeup,conceive,scheme, contrive,dreamup,design,draft,frame, form, formulate, plan,arrange,work out,think up,originate,invent,create,Colloq cookup: He deviseda method for making sandalsoutof leather scraps.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Bequeath,will,convey,hand down,give,assign,dispose of,transfer,bestow: I devise to my nephew,Ian Ferguson,my property inYorkshire.=====+ :[[borrow]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V. & n.=====+ - =====V.tr.=====+ - + - =====Plan or invent by careful thought.=====+ - + - =====Lawleave (real estate) by the terms of a will (cf. BEQUEATH).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of devising.=====+ - + - =====Law a devisingclause in a will.=====+ - + - =====Devisable adj. devisee n. (in sense 2 ofv.). deviser n. devisor n. (in sense 2 of v.).[ME f. OFdeviser ult. f. L dividere divis- DIVIDE: (n.) f. OF devise f.med.L divisa fem. past part. of dividere]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 07:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- automatic sampling devise
- dụng cụ lấy mẫu tự động
- calibrating devise
- dụng cụ hiệu chuẩn
- calibrating devise
- dụng cụ kiểm tra
- recording devise
- dụng cụ ghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ad-lib , arrange , blueprint * , brainstorm * , cast , chart , cogitate , come up with , concoct , construct , contrive , cook up * , craft , create , design , discover , dope out * , fake it , forge , form , formulate , frame * , get off * , hatch , head trip , imagine , improvise , intrigue , invent , machinate , make up , mastermind * , plan , play it by ear * , plot , prepare , project , scheme , shape , spark , think up , throw together , trump up , vamp , whip up * , work out , dream up , fabricate , blueprint , conceive , frame , lay , strategize , will , appoint , bequeath , coin , conspire , consult , convey , excogitate , premeditate , suppose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ