-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô===- =====cửa (nhà, ô tô...)=====+ =====cửa (nhà, ô tô...)==========cửa xe==========cửa xe=====Dòng 76: Dòng 74: === Kinh tế ====== Kinh tế ========cửa hàng bán hàng để tự làm==========cửa hàng bán hàng để tự làm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=door door] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[aperture]] , [[egress]] , [[entry]] , [[entryway]] , [[exit]] , [[gate]] , [[gateway]] , [[hatch]] , [[hatchway]] , [[ingress]] , [[opening]] , [[portal]] , [[postern]] , [[slammer]] , [[barrier]] , [[casing]] , [[entrance]] , [[french door]] , [[jamb]] , [[louver]] , [[mullion]] , [[opportunity]] , [[panel]] , [[passage]] , [[porch]] , [[porte-coch]]- =====A a hinged,sliding,or revolvingbarrierfor closing andopening anentranceto a building,room,cupboard,etc. b thisas representing a house etc. (lives two doors away).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A anentrance or exit; a doorway. b a means of access or approach.=====+ - + - =====Nearly,almost,near to.open the door to create anopportunityfor. out of doors in orinto the open air.=====+ - + - =====Doored adj. (also in comb.).[OE duru,dor f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 08:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ