-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========kiệt xuất==========kiệt xuất=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Distinguished, esteemed, exalted,respected,revered,honoured,dignified,notable,noteworthy,important, noted,outstanding,prominent,pre-eminent,conspicuous,superior,great,illustrious,famous, renowned, well-known,celebrated:McLeod is an eminent meteorologist.=====+ =====adjective=====- + :[[august]] , [[big-gun]] , [[big-league ]]* , [[big-name]] , [[big-time]] , [[celeb]] , [[celebrated]] , [[celebrious]] , [[conspicuous]] , [[distinguished]] , [[dominant]] , [[elevated]] , [[esteemed]] , [[exalted]] , [[famed]] , [[grand]] , [[great]] , [[high]] , [[high-ranking]] , [[illustrious]] , [[lionlike]] , [[lofty]] , [[name]] , [[noble]] , [[notable]] , [[noted]] , [[noteworthy]] , [[of note]] , [[outstanding]] , [[page-oner]] , [[paramount]] , [[preeminent]] , [[prestigious]] , [[prominent]] , [[redoubted]] , [[renowned]] , [[star]] , [[superior]] , [[superstar]] , [[vip ]]* , [[well-known]] , [[famous]] , [[redoubtable]] , [[acclaimed]] , [[estimable]] , [[formidable]] , [[glorious]] , [[honorific]] , [[immortal]] , [[important]] , [[imposing]] , [[inimitable]] , [[leonine]] , [[magnific]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[resplendent]] , [[sovereign]] , [[superlative]] , [[towering]] , [[transcendent]]- =====Conspicuous,outstanding,marked: His suggestion made eminent good sense.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[disrespected]] , [[inferior]] , [[undistinguished]] , [[unimportant]] , [[unnotable]]- =====Distinguished,notable.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(of qualities) remarkable indegree.=====+ - + - =====Eminently adv.[MEf. L eminere eminent- jut]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eminent eminent]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eminent eminent]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eminent eminent]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- august , big-gun , big-league * , big-name , big-time , celeb , celebrated , celebrious , conspicuous , distinguished , dominant , elevated , esteemed , exalted , famed , grand , great , high , high-ranking , illustrious , lionlike , lofty , name , noble , notable , noted , noteworthy , of note , outstanding , page-oner , paramount , preeminent , prestigious , prominent , redoubted , renowned , star , superior , superstar , vip * , well-known , famous , redoubtable , acclaimed , estimable , formidable , glorious , honorific , immortal , important , imposing , inimitable , leonine , magnific , magnificent , majestic , resplendent , sovereign , superlative , towering , transcendent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ