• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 45: Dòng 45:
    ::bạn thân của anh (công thức cuối thư)
    ::bạn thân của anh (công thức cuối thư)
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====At all, (at) any time, at any point or period, on anyoccasion, in any case, by any chance: Do you ever visit London?2 always, for ever, yet, still, even, at all times, in allcases, eternally, perpetually, endlessly, everlastingly,constantly, continuously, continually, for ever and a day, tillthe end of time, till the cows come home, till doomsday; all thetime: He is ever the one to make us laugh. Literacy is becomingever more important.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====At all times; always (ever hopeful; ever after).=====
     
    - 
    -
    =====Atany time (have you ever been to Paris?; nothing ever happens; asgood as ever).=====
     
    - 
    -
    =====As an emphatic word: a in any way; at all (however did you do it?; when will they ever learn?). b (prec. byas) in any manner possible (be as quick as ever you can).=====
     
    - 
    -
    =====(incomb.) constantly (ever-present; ever-recurring).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. byso, such) Brit. colloq. very; very much (is ever so easy; wasever such a nice man; thanks ever so).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by compar.)constantly, increasingly (grew ever larger).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. for a long time (cf. FOREVER). [OE ‘fre]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ever ever] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ever ever] : Chlorine Online
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[anytime]] , [[at all]] , [[at all times]] , [[at any point]] , [[by any chance]] , [[consistently]] , [[constantly]] , [[continually]] , [[endlessly]] , [[eternally]] , [[everlastingly]] , [[evermore]] , [[forever]] , [[for keeps]] , [[in any case]] , [[incessantly]] , [[in perpetuum]] , [[invariably]] , [[on any occasion]] , [[perpetually]] , [[regularly]] , [[relentlessly]] , [[till cows come home]] , [[to the end of time]] , [[unceasingly]] , [[unendingly]] , [[usually]] , [[aeonian]] , [[always]] , [[amaranthine]] , [[continual]] , [[diuturnal]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[incessant]] , [[indelible]] , [[in perpetuity]] , [[perennial]] , [[perpetual]] , [[sempiternal]] , [[unceasing]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'evә(r)/

    Thông dụng

    Phó từ

    Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
    more than ever
    hơn bao giờ hết
    the best story ever heard
    chuyện hay nhất đã từng được nghe
    the greatest thinker ever
    nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
    Luôn luôn, mãi mãi
    to live for ever
    sống mãi
    ever lasting
    Bất tử
    (thông tục) nhỉ
    what ever does he wants?
    nó muốn cái gì thế nhỉ?
    who ever can it be?
    ai thế nhỉ?
    did you ever?
    có bao giờ anh (nghe chuyện (như) thế, thấy chuyện (như) thế) chưa?
    Thế không?
    ever had anon

    Xem anon

    ever after
    ever since
    Suốt từ đó, mãi mãi từ đó
    ever so
    (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
    to be ever so happy
    thật là hạnh phúc
    thank you ever so much
    cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh
    for ever
    or ever and ever
    Mãi mãi
    yours ever
    bạn thân của anh (công thức cuối thư)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X