• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::kỹ thuật rất cao
    ::kỹ thuật rất cao
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Wonderful, marvellous, excellent, superior, gorgeous,glorious, magnificent, outstanding, exquisite, fine, splendid,unequalled, sensational, noteworthy, admirable, peerless,matchless, unrivalled, first-rate, superlative, perfect,classic, exceptional, extraordinary, striking, brilliant,dazzling, miraculous, incredible, unbelievable, fantastic,fabulous, stupendous, staggering, mind-boggling, breathtaking,Woman's dialect divine, Colloq great, super, smashing, magic,terrific, fantabulous, unreal, out of this world, mind-blowing,super, Slang out of sight, far-out, boss, solid, cool, hot, bad:The curator said he had never seen such a superb collection. Shedoes a superb Hedda Gabler. We were treated to a superb dinner.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Of the most impressive, splendid, grand, or majestickind (superb courage; a superb specimen).=====
     
    -
    =====Colloq. excellent;fine.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Superbly adv. superbness n. [F superbe or L superbusproud]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[admirable]] , [[august]] , [[best]] , [[breathtaking]] , [[choice]] , [[elegant]] , [[elevated]] , [[exalted]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[glorious]] , [[gorgeous]] , [[grand]] , [[great]] , [[lofty]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[marvelous]] , [[matchless]] , [[noble]] , [[optimal]] , [[optimum]] , [[outstanding]] , [[peerless]] , [[prime]] , [[proud]] , [[resplendent]] , [[solid]] , [[splendid]] , [[splendiferous]] , [[splendorous]] , [[standout]] , [[state-of-the-art ]]* , [[stunning]] , [[sublime]] , [[super]] , [[superior]] , [[superlative]] , [[unrivaled]] , [[very best]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[capital]] , [[champion]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[quality]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[sensational]] , [[wonderful]] , [[baronial]] , [[grandiose]] , [[imposing]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[princely]] , [[regal]] , [[royal]] , [[stately]] , [[excellent]] , [[luxurious]] , [[rich]] , [[supreme]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=superb superb] : National Weather Service
    +
    :[[bad]] , [[inferior]] , [[poor]] , [[second-rate]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /sju:'pə:b/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ
    a superb view
    một cảnh hùng vĩ
    superb voice
    giọng oai vệ
    Cao cả
    superb courage
    sự dũng cảm cao cả
    (thông tục) tuyệt vời, xuất sắc
    superb technique
    kỹ thuật rất cao


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X