-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự sử dụng, sự khai thác==========Sự sử dụng, sự khai thác=====Dòng 18: Dòng 16: =====sự tận dụng (phế liệu)==========sự tận dụng (phế liệu)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====::[[buffer]] [[utilization]]::[[buffer]] [[utilization]]::sử dụng giảm chấn::sử dụng giảm chấnDòng 92: Dòng 90: ::hệ số sử dụng nước::hệ số sử dụng nước- =====sự dùng=====+ =====sự dùng=====::[[buffer]] [[utilization]]::[[buffer]] [[utilization]]::sử dụng giảm chấn::sử dụng giảm chấnDòng 166: Dòng 164: ::hệ số sử dụng nước::hệ số sử dụng nước- =====sự sử dụng=====+ =====sự sử dụng=====::[[heat]] [[utilization]]::[[heat]] [[utilization]]::sự sử dụng nhiệt::sự sử dụng nhiệtDòng 195: Dòng 193: ::[[waste]] [[utilization]]::[[waste]] [[utilization]]::sự sử dụng phế liệu::sự sử dụng phế liệu- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=utilization utilization] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự áp dụng=====+ =====sự áp dụng=====- =====sử dụng=====+ =====sử dụng=====::[[cost]] [[of]] [[land]] [[utilization]]::[[cost]] [[of]] [[land]] [[utilization]]::phí tổn sử dụng đất đai::phí tổn sử dụng đất đaiDòng 239: Dòng 235: ::[[utilization]] [[ratio]]::[[utilization]] [[ratio]]::tỉ lệ sử dụng::tỉ lệ sử dụng- =====sự dùng=====+ =====sự dùng=====::[[cost]] [[of]] [[land]] [[utilization]]::[[cost]] [[of]] [[land]] [[utilization]]::phí tổn sử dụng đất đai::phí tổn sử dụng đất đaiDòng 278: Dòng 274: ::[[utilization]] [[ratio]]::[[utilization]] [[ratio]]::tỉ lệ sử dụng::tỉ lệ sử dụng- =====sự sử dụng=====+ =====sự sử dụng=====::[[factor]] [[utilization]]::[[factor]] [[utilization]]::sự sử dụng yếu tố (sản xuất)::sự sử dụng yếu tố (sản xuất)Dòng 291: Dòng 287: ::[[utilization]] [[of]] [[resources]]::[[utilization]] [[of]] [[resources]]::sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu::sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[application]] , [[employment]] , [[exertion]] , [[implementation]] , [[operation]] , [[play]] , [[usage]] , [[use]] , [[service]]09:59, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sử dụng
- buffer utilization
- sử dụng giảm chấn
- coefficient (ofutilization)
- hệ số sử dụng
- coefficient of industrial territory utilization
- hệ số sử dụng đất khu công nghiệp
- coefficient of power utilization
- hệ số sử dụng công suất
- coefficient of utilization
- hệ số sử dụng
- degree of utilization
- mức độ sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- orbit-spectrum utilization
- việc sử dụng phổ-quỹ đạo
- service utilization factor
- hệ số sử dụng dịch vụ
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- spectrum utilization
- việc sử dụng phổ
- storage utilization
- mức sử dụng bộ nhớ
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- total utilization factor
- hệ số hoàn toàn sử dụng
- utilization coefficient
- hệ số sử dụng
- utilization curve
- đường cong sử dụng
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- utilization factor
- hệ thống sử dụng
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization rate
- tỉ lệ sử dụng
- utilization rate
- tỷ lệ sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
sự dùng
- buffer utilization
- sử dụng giảm chấn
- coefficient (ofutilization)
- hệ số sử dụng
- coefficient of industrial territory utilization
- hệ số sử dụng đất khu công nghiệp
- coefficient of power utilization
- hệ số sử dụng công suất
- coefficient of utilization
- hệ số sử dụng
- degree of utilization
- mức độ sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- orbit-spectrum utilization
- việc sử dụng phổ-quỹ đạo
- service utilization factor
- hệ số sử dụng dịch vụ
- sewage utilization act
- luật sử dụng nước thải
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- spectrum utilization
- việc sử dụng phổ
- storage utilization
- mức sử dụng bộ nhớ
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- thermal utilization factor
- hệ số sử dụng nhiệt
- total utilization factor
- hệ số hoàn toàn sử dụng
- utilization coefficient
- hệ số sử dụng
- utilization curve
- đường cong sử dụng
- utilization factor
- hệ số sử dụng
- utilization factor
- hệ thống sử dụng
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- utilization rate
- tỉ lệ sử dụng
- utilization rate
- tỷ lệ sử dụng
- utilization time
- thời gian sử dụng
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
sự sử dụng
- heat utilization
- sự sử dụng nhiệt
- integrated utilization
- sự sử dụng tổng hợp
- machine utilization
- sự sử dụng máy
- soil utilization
- sự sử dụng đất
- storage utilization
- sự sử dụng bộ nhớ
- utilization of debris
- sự sử dụng các mảnh vỡ
- utilization of rainwater
- sự sử dụng nước mưa
- utilization of sewage
- sự sử dụng nước thải
- utilization of sludge
- sự sử dụng bùn
- utilization of waste products
- sự sử dụng phế phẩm
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt hao phí
- waste heat utilization
- sự sử dụng nhiệt thải
- waste utilization
- sự sử dụng phế liệu
Kinh tế
sử dụng
- cost of land utilization
- phí tổn sử dụng đất đai
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- manufacturing capacity utilization
- suất sử dụng thiết bị chế tạo
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- utilization efficiency
- hiệu dụng sử dụng
- utilization factor
- suất sử dụng thiết bị
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
- utilization of capital
- sự sử dụng vốn
- utilization of funds
- sự sử dụng quỹ
- utilization of hour
- sử dụng giờ làm
- utilization of materials
- sử dụng linh hoạt vật tư
- utilization of monthly instalment credit
- sử dụng tiền vay trả góp
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization ratio
- tỉ lệ sử dụng
sự dùng
- cost of land utilization
- phí tổn sử dụng đất đai
- equipment utilization
- sử dụng thiết bị
- factor utilization
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- manufacturing capacity utilization
- suất sử dụng thiết bị chế tạo
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- plant utilization
- thời gian thực tế sử dụng thiết bị nhà xưởng
- utilization efficiency
- hiệu dụng sử dụng
- utilization factor
- suất sử dụng thiết bị
- utilization of a patent
- sự sử dụng, khai thác một bằng sáng chế
- utilization of capital
- sự sử dụng vốn
- utilization of funds
- sự sử dụng quỹ
- utilization of hour
- sử dụng giờ làm
- utilization of materials
- sử dụng linh hoạt vật tư
- utilization of monthly instalment credit
- sử dụng tiền vay trả góp
- utilization of resources
- sự sử dụng hữu hiệu tài nguyên
- utilization of resources
- sự sử dụng tài nguyên hữu hiệu
- utilization percent
- tỉ lệ phần trăm, bách phân suất sử dụng
- utilization ratio
- tỉ lệ sử dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , employment , exertion , implementation , operation , play , usage , use , service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ