• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa)
    Dòng 44: Dòng 44:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có tính chất xã hội=====
    +
    =====có tính chất xã hội=====
    =====thuộc về xã hội=====
    =====thuộc về xã hội=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=social&searchtitlesonly=yes social] : bized
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[amusing]] , [[civil]] , [[collective]] , [[common]] , [[communal]] , [[communicative]] , [[community]] , [[companionable]] , [[convivial]] , [[cordial]] , [[diverting]] , [[entertaining]] , [[familiar]] , [[general]] , [[gracious]] , [[gregarious]] , [[group]] , [[hospitable]] , [[informative]] , [[mannerly]] , [[neighborly]] , [[nice]] , [[organized]] , [[pleasant]] , [[pleasurable]] , [[polished]] , [[polite]] , [[popular]] , [[sociable]] , [[societal]] , [[acculturational]] , [[acculturative]] , [[civic]] , [[comme il faut]] , [[conventional]] , [[diplomatic]] , [[festive]] , [[friendly]] , [[gathering]] , [[genial]] , [[party]] , [[public]] , [[sociogenic]] , [[suave]] , [[tea]]
    -
    =====Communal, community, common, collective, group, public, popular, societal: In many New England towns, the business of government is a social activity. Crime is a social, not anindividual problem. 2 sexual, sexually transmitted, venereal: The clinic was established specifically to deal with socialdiseases.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====See sociable, above.=====
    +
    :[[hermetical]] , [[private]] , [[secluded]] , [[unfriendly]] , [[unsocial]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or relating to society or itsorganization.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Concerned with the mutual relations of humanbeings or of classes of human beings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Living in organizedcommunities; unfitted for a solitary life (man is a socialanimal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A needing companionship; gregarious, interdependent.b cooperative; practising the division of labour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Existingonly as a member of a compound organism.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of insects)living together in organized communities. b (of birds) nestingnear each other in communities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of plants) growing thicklytogether and monopolizing the ground they grow on.=====
    +
    -
    =====Noun=====
    +
    -
    asocial gathering, esp. one organized by a club, congregation,etc.
    +
    -
     
    +
    -
    =====Social anthropology the comparative study of peoplesthrough their culture and kinship systems. social climberderog. a person anxious to gain a higher social status. socialcontract (or compact) an agreement to cooperate for socialbenefits, e.g. by sacrificing some individual freedom for Stateprotection. social credit the economic theory that the profitsof industry should be distributed to the general public. socialdemocracy a socialist system achieved by democratic means.social democrat a person who advocates social democracy. socialorder the network of human relationships in society. socialrealism the expression of social or political views in art.social science a the scientific study of human society andsocial relationships. b a branch of this (e.g. politics oreconomics). social scientist a student of or expert in thesocial sciences. social secretary a person who makesarrangements for the social activities of a person ororganization. social security State assistance to those lackingin economic security and welfare, e.g. the aged and theunemployed. social service philanthropic activity. socialservices services provided by the State for the community, esp.education, health, and housing. social war hist. a war foughtbetween allies. social work work of benefit to those in need ofhelp or welfare, esp. done by specially trained personnel.social worker a person trained to do social work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Socialityn. socially adv. [F social or L socialis allied f. sociusfriend]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'sou∫l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội
    man is a social animal
    người là một động vật xã hội
    Thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội
    social problems
    những vấn đề xã hội
    the social contract
    quy ước xã hội
    social services
    những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
    social evil
    tệ nạn xã hội
    social duties
    nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)


    Của các đồng minh, với các đồng minh
    the Social war
    (sử học) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh
    (động vật học) sống thành đàn; không riêng lẻ; quần thể
    social birds
    chim sống thành bầy
    (thuộc) tình bạn bè và sự giải trí; tạo ra tình bạn bè và sự giải trí
    a social club
    một câu lạc bộ thân hữu
    a busy social life
    một cuộc sống giao du bận rộn
    Dễ gần gũi

    Danh từ

    Buổi họp mặt thân mật (liên hoan, giải trí); buổi tụ họp (như) sociable
    Social and Liberal Democrats
    (viết tắt) SLD Đảng Dân chủ Xã hội Tự do

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có tính chất xã hội
    thuộc về xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X