-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 35: Dòng 33: *Adv : [[illuminatingly]]*Adv : [[illuminatingly]]- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===- =====làm sáng=====+ =====làm sáng, chiếu sáng=====- + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =======rọi sáng==========rọi sáng=====12:19, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brighten , fire , flash , floodlight , highlight , hit with a light , ignite , illume , illumine , irradiate , kindle , light , lighten , light up , limelight * , spot , spotlight , better , clarify , clear up , construe , define , dramatize , edify , elucidate , enlighten , explain , expound , express , finish , give insight , gloss , illustrate , improve , instruct , interpret , perfect , polish , shed light on , uplight , clear , adorn , celebrate , emblaze , enhance , glow , uplift
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ