-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: ''Giải thích VN'': Hành động lọc sạch; sự lọc sạch các tạp chất.''Giải thích VN'': Hành động lọc sạch; sự lọc sạch các tạp chất.- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự làm mịn=====+ =====(đại số ) sự làm mịn, cái mịn=====+ + ::[[mesh]] [[refinement]]+ ::sự làm mịn lưới=== Xây dựng====== Xây dựng========sự lọc dần==========sự lọc dần=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, sự phân biệt tinh vi
- refinements of cruelty
- những thủ đoạn tàn ác tinh vi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clarification , cleaning , depuration , detersion , distillation , draining , filtering , processing , purification , rarefaction , rectification , affability , civility , courtesy , courtliness , delicacy , dignity , discrimination , elegance , enlightenment , erudition , fastidiousness , fineness , fine point , finesse , fine tuning , finish , gentility , gentleness , good breeding , good manners , grace , graciousness , knowledge , lore , nicety , nuance , polish , politeness , politesse , precision , sophistication , style , suavity , subtlety , tact , taste , urbanity , quality , civilization , cultivation , selectiveness , selectivity , culture , sublimation , subtility , tenuity
Từ trái nghĩa
noun
- corruption , dirtying , pollution , bad manners , crudeness , rudeness , barbarity , coarseness , crudity , philistinism , vulgarity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ