-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: :[[depart]] , [[forge]] , [[go]] , [[leave]] , [[move]]:[[depart]] , [[forge]] , [[go]] , [[leave]] , [[move]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide , be left , bide , bivouac , bunk * , cling , continue , delay , dwell , endure , freeze , go on , halt , hang , hang out , hold over , hold the fort , hover , inhabit , keep on , last , linger , live , lodge , make camp , nest , outlast , outlive , pause , perch , persist , prevail , put on hold , remain standing , reside , rest , roost , sit out , sit through , sit tight * , sojourn , squat , stand , stay behind , stay in , stay over , stay put , stick around , stop , survive , tarry , visit , wait , stay , hold out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ