-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(tôpô học ) co rút, co=====+ + ::[[deformation]] [[retract]]+ ::co rút biến dạng+ ::[[neighbourhood]] [[retract]]+ ::co rút lân cận+ ::[[strong]] [[retract]]+ ::co mạnh+ ::[[weak]] [[retract]]+ ::co yếu+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 41: Dòng 53: :[[corroborate]] , [[emphasize]] , [[reaffirm]] , [[repeat]]:[[corroborate]] , [[emphasize]] , [[reaffirm]] , [[repeat]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) co rút, co
- deformation retract
- co rút biến dạng
- neighbourhood retract
- co rút lân cận
- strong retract
- co mạnh
- weak retract
- co yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , back , back down , back off , back out of , call off , cancel , change one’s mind , countermand , deny , disavow , disclaim , disown , draw in , eat one’s words , eliminate , exclude , fall back , forget it , forswear , go back on , have change of heart , nig , pull back , pull in , recall , recant , recede , reel in , renege , renounce , repeal , repudiate , rescind , retreat , retrocede , retrograde , reverse , revoke , rule out , sheathe , suspend , take back , take in , unsay , welsh * , withdraw , ebb , retrogress , remove
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ