-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">´eminənt</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´emənənt</font>'''/=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- august , big-gun , big-league * , big-name , big-time , celeb , celebrated , celebrious , conspicuous , distinguished , dominant , elevated , esteemed , exalted , famed , grand , great , high , high-ranking , illustrious , lionlike , lofty , name , noble , notable , noted , noteworthy , of note , outstanding , page-oner , paramount , preeminent , prestigious , prominent , redoubted , renowned , star , superior , superstar , vip * , well-known , famous , redoubtable , acclaimed , estimable , formidable , glorious , honorific , immortal , important , imposing , inimitable , leonine , magnific , magnificent , majestic , resplendent , sovereign , superlative , towering , transcendent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ