• Revision as of 04:22, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /hɔrs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa
    con ngựa vằn
    To take horse
    Đi ngựa, cưỡi ngựa
    to horse!
    lên ngựa!
    Kỵ binh
    horse and foot
    kỵ binh và bộ binh
    light horse
    kỵ binh nhẹ
    (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse)
    Giá (có chân để phơi quần áo...)
    (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá
    (động vật học) cá ngựa
    (động vật học) con moóc
    (hàng hải) dây thừng, dây chão
    (ngành mỏ) khối đá nằm ngang (trong mạch mỏ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) horse-power
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bài dịch để quay cóp (của học sinh)

    Cấu trúc từ

    to back the wrong horse
    đánh cá con ngựa thua
    Ủng hộ phe thua
    black (dark) horse
    con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng cử viên ít người biết đến trong cuộc bầu cử
    to eat (work) like a horse
    ăn (làm) khoẻ
    to flog a dead horse

    Xem flog

    to mount (be on, get on, ride) the high horse
    vênh váo, làm bộ làm tịch, lên mặt ta đây
    to put the cart before the horse

    Xem cart

    To swap (change) horses in midstream
    Thay ngựa giữa dòng
    That's a horse of another colour
    Đó là một vấn đề hoàn toàn khác
    to drive a coach and horses through sth
    Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt
    from the horse's mouth
    theo nguồn tin đáng tin cậy
    hold your horse
    bình tĩnh lại! đừng vội!
    you can take a horse to water, but you can't make him drink
    bạn có thể tạo cơ hội tốt cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
    to lock the stable door after the horse has bolted
    mất trâu mới lo làm chuồng
    to look a gift horse in the mouth
    từ chối hoặc bài bác của biếu không
    a willing horse
    người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giá đỡ mộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ máy
    giá đỡ
    giá khung
    giàn giáo
    horse scaffold
    giàn giáo trên giá đỡ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngựa
    horse beef
    thịt ngựa
    horse chestnut
    hạt dẻ ngựa
    horse meat
    thịt ngựa
    horse trader
    người buôn bán ngựa
    horse- box
    toa chở xúc vật (ngựa)
    horse-box
    toa chở súc vật (ngựa)
    horse-head
    cá đầu ngựa
    horse-head
    cá ngựa
    horse-power
    sức ngựa
    horse-radish
    củ cải ngựa
    horse-trading
    nghề buôn bán ngựa

    Nguồn khác

    • horse : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a solid-hoofed plant-eating quadruped, Equuscaballus, with flowing mane and tail, used for riding and tocarry and pull loads. b an adult male horse; a stallion orgelding. c any other four-legged mammal of the genus Equus,including asses and zebras. d (collect.; as sing.) cavalry. ea representation of a horse.
    A vaulting-block.
    Asupporting frame esp. with legs (clothes-horse).
    Sl. heroin.5 colloq. a unit of horsepower.
    Naut. any of various ropesand bars.
    Mining an obstruction in a vein.
    V.
    Intr.(foll. by around) fool about.
    Tr. provide (a person orvehicle) with a horse or horses.
    Intr. mount or go onhorseback.
    The darkbrown fruit of this (like an edible chestnut, but with a coarsebitter taste). horse-cloth a cloth used to cover a horse, or aspart of its trappings. horse-coper a horse-dealer.horse-doctor a veterinary surgeon attending horses. horse-drawn(of a vehicle) pulled by a horse or horses. Horse Guards 1 (inthe UK) the cavalry brigade of the household troops.
    Theheadquarters of such cavalry, esp. a building in Whitehall.horse latitudes a belt of calms in each hemisphere between thetrade winds and the westerlies. horse-mackerel any large fishof the mackerel type, e.g. the scad or the tunny.horse-mushroom a large edible mushroom, Agaricus arvensis.horse opera US sl. a western film. horse-pistol a pistol foruse by a horseman. horse-pond a pond for watering and washinghorses, proverbial as a place for ducking obnoxious persons.horse-race a race between horses with riders. horse-racing thesport of conducting horse-races. horse sense colloq. plaincommon sense. horses for courses the matching of tasks andtalents. horse's neck sl. a drink of flavoured ginger ale usu.with spirits. horse-soldier a soldier mounted on a horse.horse-trading 1 US dealing in horses.
    Shrewd bargaining. tohorse! (as a command) mount your horses.
    Horseless adj.horselike adj. [OE hors f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X