-
Chuyên ngành
Kinh tế
tài khóa
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- current year
- tài khóa này
- end of the financial year
- cuối năm tài khóa
- end of the financial year
- cuối tài khóa
- financial year
- năm báo cáo tài khóa
- fiscal year
- năm kế tóan tài khóa
- fiscal year
- năm ngân sách tài khóa
- last financial year
- tài khóa vừa qua
- past year
- tài khóa trước
- preceding fiscal year
- tài khóa trước
- second half (year)
- nửa năm cuối (của tài khóa)
- year-end closing
- sự kết thúc tài khóa
- year-end dividend
- cổ tức cuối năm, cuối tài khóa
- year-end file
- hồ sơ của tài khóa hiện hành
- year-end stock-taking
- việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm
- year-to-year
- cộng dồn trên tài khóa mỗi năm
Oxford
(also astronomical year, equinoctial year, natural year,solar year, tropical year) the time occupied by the earth in onerevolution round the sun, 365 days, 5 hours, 48 minutes, and 46seconds in length (cf. sidereal year).
(also calendar year,civil year) the period of 365 days (common year) or 366 days(see leap year) from 1 Jan. to 31 Dec., used for reckoning timein ordinary affairs.
A a period of the same length as thisstarting at any point (four years ago). b such a period interms of a particular activity etc. occupying its duration(school year; tax year).
A group of students enteringcollege etc. in the same academic year.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ